location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Deskjet Máy in Ink Advantage 1275, In

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Deskjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in HP DeskJet Ink Advantage 1275, In
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
7WN64A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0194721098269 show
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21687
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Jun 2024 00:35:11
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Deskjet Máy in Ink Advantage 1275, In
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 7,5 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description HP Deskjet Máy in Ink Advantage 1275, In:
This short summary of the HP Deskjet Máy in Ink Advantage 1275, In data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Deskjet Máy in Ink Advantage 1275, In, Màu sắc, 2, 4800 x 1200 DPI, A4, 1000 số trang/tháng, 7,5 ppm

Long summary description HP Deskjet Máy in Ink Advantage 1275, In:
This is an auto-generated long summary of HP Deskjet Máy in Ink Advantage 1275, In based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Deskjet Máy in Ink Advantage 1275, In. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 2, Chu trình hoạt động (tối đa): 1000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 7,5 ppm. In hai mặt. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
50 - 100 số trang/tháng
In hai mặt *
Yes
Chế độ in kép
Thủ công
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 3 GUI
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Loại mực
Mực màu pigment
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
1000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
2
Phân khúc HP
Trang chủ
In
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
16 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
20 ppm
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
7,5 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
18 giây
In không bo khung
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
60 tờ
Tổng công suất đầu ra *
25 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào *
1
Công suất đầu vào tối đa
60 tờ
Công suất đầu ra tối đa
25 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
100 x 150 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
B5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
89 - 215 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 279 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
No
Công nghệ Wi-Fi Direct *
No
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
55 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
No
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Thiết kế
Chứng nhận
EN 55032:2015 / CISPR 32:2015 Class B, EN 55024:2010 / CISPR 24:2010, EN 55035:2017 / CISPR 35:2016, EN 61000-3-2:2014 / IEC 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013 / IEC 61000-3-3:2013, FCC CFR 47 Part 15 Class B, ICES-003, Issue 6 Class B; GB4943.1-2011 (CCC -China), CNS 14336: 1999 & CNS13438 (BSMI-Taiwan), VCCI-2 (Japan) & EAC (Russia);
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,06 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
1,27 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,06 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, 7: 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet Explorer.
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 8, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
No
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 90 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219,2 x 1016 x 2329 mm
Chiều rộng
425,2 mm
Độ dày
214,7 mm
Chiều cao
121,9 mm
Trọng lượng
2,02 kg
Thông số đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
120 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
75 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
WW: HP Printer Software, available online; AP Indo: CD Software included
Chiều rộng của kiện hàng
473 mm
Chiều sâu của kiện hàng
163 mm
Chiều cao của kiện hàng
274 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,89 kg
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
14 pc(s)
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443310000
Trọng lượng pa-lét
345 g
Số lượng lớp/pallet
8 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
112 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công nghệ in
In phun nhiệt
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2328,9 mm (48 x 40 x 91.7")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
344,7 kg (760 lbs)
Số lượng đầu in
2
Số lượng người dùng
3 người dùng
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)