Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
27 ppm
Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
27 ppm
Thời gian khởi động
180 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
2 mm
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
55000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
900 - 4800 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nước xuất xứ
Nhật Bản, Việt Nam
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
300 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
50 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Bưu thiếp, Giấy tái chế, Giấy thô ráp
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 200 g/m²
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-PEAP, EAP-TLS, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong (RAM)
*
1280 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1280 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
4 GB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
48 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
5,9 dB
Định vị thị trường
*
Kinh doanh