location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Enterprise M406dn, In, Kích thước nhỏ gọn; Bảo mật mạnh mẽ; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; In từ cổng USB phía trước

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet Enterprise
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HP LaserJet Enterprise M406dn, In, Kích thước nhỏ gọn; Bảo mật mạnh mẽ; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; In từ cổng USB phía trước
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
3PZ15A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0193905233229 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 337746
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Jun 2024 00:01:56
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP LaserJet Enterprise M406dn, In, Kích thước nhỏ gọn; Bảo mật mạnh mẽ; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; In từ cổng USB phía trước
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 38 ppm
  • - In hai mặt
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 350 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Enterprise M406dn, In, Kích thước nhỏ gọn; Bảo mật mạnh mẽ; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; In từ cổng USB phía trước:
This short summary of the HP LaserJet Enterprise M406dn, In, Kích thước nhỏ gọn; Bảo mật mạnh mẽ; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; In từ cổng USB phía trước data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Enterprise M406dn, In, Kích thước nhỏ gọn; Bảo mật mạnh mẽ; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; In từ cổng USB phía trước, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 38 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP LaserJet Enterprise M406dn, In, Kích thước nhỏ gọn; Bảo mật mạnh mẽ; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; In từ cổng USB phía trước:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Enterprise M406dn, In, Kích thước nhỏ gọn; Bảo mật mạnh mẽ; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; In từ cổng USB phía trước based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Enterprise M406dn, In, Kích thước nhỏ gọn; Bảo mật mạnh mẽ; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; In từ cổng USB phía trước. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 38 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
38 ppm
Thời gian khởi động
176 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,5 giây
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
100000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
900 - 4800 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nước xuất xứ
Nhật Bản, Philippines
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
350 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
900 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
3x5, 4x6, 5x7, 5x8
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 200 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
No
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-PEAP, EAP-TLS, FIPS 140, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
4 GB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,5 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
6,86 cm (2.7")
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Chứng nhận
CISPR 22:2008 (International) Class A, CISPR 32:2012 (International)/ EN 55032:2012, CISPR 35:2016 (International)/ EN 55035:2017, EN 55024:2010 +A1:2015, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013, FCC CFR 47 Part 15 Class A, ICES-003, Issue 6 Class A. Other EMC approvals as required by individual countries.
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
531 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
531 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
8,1 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,07 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,07 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,462 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 11, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
iOS, Android
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Không chứa
Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
381 mm
Độ dày
357 mm
Chiều cao
220 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2471 mm
Trọng lượng
8,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
443 mm
Chiều sâu của kiện hàng
278 mm
Chiều cao của kiện hàng
464 mm
Trọng lượng thùng hàng
11,4 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
3000 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Special features
HP ePrint
Yes
HP Web Jetadmin
Yes
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Công cụ Quản lý HP
HP Printer Assistant, HP JetAdvantage Security Manager, HP SNMP Proxy Agent (Part of HP WebJetAdmin), HP WS Pro Proxy Agent (Part of HP WebJetAdmin)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
532,02 g
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
36 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
9 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
2 GB available hard disk space Internet connection or USB port Internet browser.
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1198,9 x 1000,8 x 2471,4 mm (47.2 x 39.4 x 97.3")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
532 kg (1172.9 lbs)
Quốc gia Distributor
Switzerland 1 distributor(s)
United States 3 distributor(s)
Australia 4 distributor(s)
México 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Portugal 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)
España 1 distributor(s)