location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet Máy in sản xuất Z6810 42 inch - In: 113,6 m²/giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa in màu; 64 GB (ảo); Gigabit Ethernet (1000Base-T); Khe cắm phụ kiện EIO Jetdirect

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in sản xuất HP DesignJet Z6810 42 inch - In: 113,6 m²/giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa in màu; 64 GB (ảo); Gigabit Ethernet (1000Base-T); Khe cắm phụ kiện EIO Jetdirect
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
2QU12A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0192018991880 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 217133
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 23:13:39
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet Máy in sản xuất Z6810 42 inch - In: 113,6 m²/giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa in màu; 64 GB (ảo); Gigabit Ethernet (1000Base-T); Khe cắm phụ kiện EIO Jetdirect:
This short summary of the HP Designjet Máy in sản xuất Z6810 42 inch - In: 113,6 m²/giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa in màu; 64 GB (ảo); Gigabit Ethernet (1000Base-T); Khe cắm phụ kiện EIO Jetdirect data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet Máy in sản xuất Z6810 42 inch - In: 113,6 m²/giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa in màu; 64 GB (ảo); Gigabit Ethernet (1000Base-T); Khe cắm phụ kiện EIO Jetdirect, In phun nhiệt, 2400 x 1200 DPI, HP-GL/2, HP-RTL, Đỏ chromatic, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu xám nhạt, Màu..., A1 (594 x 841 mm), Banner, Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh

Long summary description HP Designjet Máy in sản xuất Z6810 42 inch - In: 113,6 m²/giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa in màu; 64 GB (ảo); Gigabit Ethernet (1000Base-T); Khe cắm phụ kiện EIO Jetdirect:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet Máy in sản xuất Z6810 42 inch - In: 113,6 m²/giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa in màu; 64 GB (ảo); Gigabit Ethernet (1000Base-T); Khe cắm phụ kiện EIO Jetdirect based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet Máy in sản xuất Z6810 42 inch - In: 113,6 m²/giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa in màu; 64 GB (ảo); Gigabit Ethernet (1000Base-T); Khe cắm phụ kiện EIO Jetdirect. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL. Khổ in tối đa: A1 (594 x 841 mm), Loại phương tiện khay giấy: Banner, Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A1. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Dung lượng lưu trữ bên trong: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,3 W

In
Công nghệ in *
In phun nhiệt
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in *
8
Ngôn ngữ mô tả trang *
HP-GL/2, HP-RTL
Màu sắc in *
Đỏ chromatic, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu xám nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Sao chép
Sao chép *
No
Scanning
Quét (scan) *
No
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A1 (594 x 841 mm)
Loại phương tiện khay giấy *
Banner, Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A1
Độ dày phương tiện
0.6 mm
Đường kính tối đa của cuộn
17 cm
Cổng giao tiếp
Wi-Fi *
No
Cổng USB *
No
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình tích hợp *
Yes
Dung lượng lưu trữ bên trong
500 GB
Phương tiện lưu trữ
HDD
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
39 dB
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Chứng nhận
ENERGY STAR; WEEE; RoHS (EU); REACH; EPEAT Bronze
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 55 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1970 mm
Độ dày
690 mm
Chiều cao
1370 mm
Trọng lượng
123 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
2280 mm
Chiều sâu của kiện hàng
735 mm
Chiều cao của kiện hàng
1200 mm
Trọng lượng thùng hàng
177 kg
Kèm hộp mực
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các đặc điểm khác
Giấy không thấm
Yes
Quốc gia Distributor
United States 2 distributor(s)
Australia 2 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)