location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Hotpoint PCN 642 T/IX/HAR Thép không gỉ Âm tủ 60 cm Khí ga 4 zone(s)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Hotpoint Check ‘Hotpoint’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PCN 642 T/IX/HAR
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
869991005740 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8050147005743
Hạng mục:
Cooking appliance, or the flat top part of a cooker, with hotplates or burners.
Bếp gas âm Check ‘Hotpoint’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Hotpoint: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 202651
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Apr 2024 16:25:05
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Hotpoint 869991005740 user manual (2.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Hotpoint PCN 642 T/IX/HAR Thép không gỉ Âm tủ 60 cm Khí ga 4 zone(s)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thép không gỉ 60 cm Âm tủ
  • - 4 zone(s) Thép không gỉ Khí ga
  • - Kiểu kiểm soát: Quay Mồi lửa bằng điện
Thêm>>>
Short summary description Hotpoint PCN 642 T/IX/HAR Thép không gỉ Âm tủ 60 cm Khí ga 4 zone(s):
This short summary of the Hotpoint PCN 642 T/IX/HAR Thép không gỉ Âm tủ 60 cm Khí ga 4 zone(s) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Hotpoint PCN 642 T/IX/HAR, Thép không gỉ, Âm tủ, 60 cm, Khí ga, Thép không gỉ, 4 zone(s)

Long summary description Hotpoint PCN 642 T/IX/HAR Thép không gỉ Âm tủ 60 cm Khí ga 4 zone(s):
This is an auto-generated long summary of Hotpoint PCN 642 T/IX/HAR Thép không gỉ Âm tủ 60 cm Khí ga 4 zone(s) based on the first three specs of the first five spec groups.

Hotpoint PCN 642 T/IX/HAR. Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ, Vị trí đặt thiết bị: Âm tủ, Kích thước chiều rộng của mặt bếp: 60 cm. Kiểu kiểm soát: Quay, Vị trí điều khiển: Phía trước. Tải nối (gas): 8850 W, Điện áp AC đầu vào: 220-240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz. Chiều rộng: 600 mm, Độ dày: 510 mm, Chiều cao: 33 mm

Thiết kế
Số lượng vòi đốt khí *
4 zone(s)
Loại buồng đốt/khu vực nấu 1
Đun chậm
Hình dạng vùng nấu 1
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 1
Phía sau ở giữa
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 1
Dùng gas
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 1
1000 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 2
Bình thường
Hình dạng vùng nấu 2
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 2
Phía trước ở giữa
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 2
Dùng gas
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 2
1750 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 3
Lớn
Hình dạng vùng nấu 3
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 3
Bên trái
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 3
Dùng gas
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 3
3000 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 4
Siêu rộng
Hình dạng vùng nấu 4
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 4
Bên phải
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 4
Dùng gas
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 4
3600 W
Bộ đốt chảo lớn
Yes
Thiết kế
Vị trí bộ đốt chảo lớn
Bên phải
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Kích thước chiều rộng của mặt bếp *
60 cm
Loại bếp *
Khí ga
Loại bề mặt trên cùng *
Thép không gỉ
Số mặt bếp *
4 zone(s)
Vật liệu kiềng bếp
Được tráng men
Hiệu suất
Chức năng tăng cường
No
Bảo vệ cặp nhiệt kế
Yes
Công thái học
Kiểu kiểm soát *
Quay
Vị trí điều khiển *
Phía trước
Màn hình tích hợp *
No
Bộ hẹn giờ
No
Mồi lửa bằng điện
Yes
Chỉ báo bếp đang hoạt động
No
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Điện
Tải nối (gas) *
8850 W
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Công tắc bật/tắt
Yes
Loại khí
Mêtan
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
600 mm
Độ dày
510 mm
Chiều cao
33 mm
Trọng lượng
9,5 kg
Chiều dài dây
1 m
Chiều rộng khoang lắp đặt
55,5 cm
Chiều sâu khoang lắp đặt
47,5 cm
Quốc gia Distributor
Italia 1 distributor(s)