location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Hoover WDXA42 365-S máy giặt và sấy Đặt riêng Nạp cửa trước Màu chrome, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Hoover Check ‘Hoover’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WDXA42 365-S
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
WDXA42 365-S show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8016361897489
Hạng mục:
A washing machine with an inbuilt tumble dryer, so clothes can be washed and dried.
Máy giặt và sấy Check ‘Hoover’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Hoover: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 78273
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Hoover WDXA42 365-S máy giặt và sấy Đặt riêng Nạp cửa trước Màu chrome, Màu trắng:
This short summary of the Hoover WDXA42 365-S máy giặt và sấy Đặt riêng Nạp cửa trước Màu chrome, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Hoover WDXA42 365-S, Nạp cửa trước, Đặt riêng, Màu chrome, Màu trắng, Bên trái, Nút bấm, Quay, Cảm ứng, Thép không gỉ

Long summary description Hoover WDXA42 365-S máy giặt và sấy Đặt riêng Nạp cửa trước Màu chrome, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Hoover WDXA42 365-S máy giặt và sấy Đặt riêng Nạp cửa trước Màu chrome, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Hoover WDXA42 365-S. Kiểu nạp: Nạp cửa trước, Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Màu sắc sản phẩm: Màu chrome, Màu trắng. Công suất sấy khô: 5 kg, Tốc độ quay tối đa: 1300 RPM, Cấp độ xoay-sấy khô: B. Góc mở (độ): 160°, Chiều dài dây: 1,6 m. Nước tiêu thụ khi giặt mỗi chu kỳ: 49 L, Lượng nước tiêu thụ khi giặt & sấy khô mỗi chu kỳ: 110 L, Năng lượng tiêu thụ khi giặt: 1,14 kWh. Độ dày: 420 mm, Chiều rộng: 595 mm, Chiều cao: 850 mm

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Kiểu nạp *
Nạp cửa trước
Màu sắc sản phẩm *
Màu chrome, Màu trắng
Bản lề cửa *
Bên trái
Kiểu kiểm soát
Nút bấm, Quay, Cảm ứng
Màn hình tích hợp *
Yes
Chất liệu thùng
Thép không gỉ
Thể tích lồng giặt
46 L
Đổ đầy nước
Lạnh
Hiệu suất
Cấp độ xoay-sấy khô *
B
Dung tích giặt *
6 kg
Các chương trình giặt *
Đồ cho trẻ em, Len, Mix, Nhanh, Synthetics, Giặt nhẹ nhàng
Các chương trình sấy *
Len, Mix, Nhanh, Giặt nhẹ nhàng, Synthetics
Công suất sấy khô *
5 kg
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn *
Yes
Trì hoãn khởi động
23 h
Tốc độ quay có thể điều chỉnh được *
Yes
Độ ồn (khi giặt) *
58 dB
Mức độ tiếng ồn (khi quay) *
78 dB
Độ ồn (khi sấy) *
62 dB
Tốc độ quay tối đa *
1300 RPM
Hệ thống kiểm soát bọt
Yes
Hệ thống cân bằng lượng tải
Yes
Tự làm sạch
Yes
Độ ẩm còn lại
51 phần trăm
Công thái học
Góc mở (độ)
160°
Chiều dài dây
1,6 m
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em *
Yes
Điện
Năng lượng tiêu thụ khi giặt
1,14 kWh
Nước tiêu thụ khi giặt mỗi chu kỳ *
49 L
Năng lượng tiêu thụ khi giặt và sấy
4,65 kWh
Lượng nước tiêu thụ khi giặt & sấy khô mỗi chu kỳ *
110 L
Tải kết nối
2150 W
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Dòng điện
10 A
Các đặc điểm khác
Lớp rửa
A
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
595 mm
Độ dày *
420 mm
Chiều cao
850 mm
Trọng lượng
64 kg
Chiều rộng của kiện hàng
650 mm
Chiều sâu của kiện hàng
500 mm
Chiều cao của kiện hàng
890 mm
Trọng lượng thùng hàng
66 kg