location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Hoover HP 510 SLW tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 505 L Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Hoover Check ‘Hoover’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HP 510 SLW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HP 510 SLW show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0757638341400 show
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Hoover’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Hoover: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 9528
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Hoover HP 510 SLW tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 505 L Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bạc Đặt riêng 505 L
  • - 366 L Không Đóng băng (ngăn lạnh) LED Đèn trong tủ lạnh
  • - 139 L Lắp phía trên 4* 6 kg/24h
  • - 428 kWh 52 dB
Thêm>>>
Short summary description Hoover HP 510 SLW tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 505 L Bạc:
This short summary of the Hoover HP 510 SLW tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 505 L Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Hoover HP 510 SLW, 505 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), T, 6 kg/24h, Ngăn đựng đồ tươi, Bạc

Long summary description Hoover HP 510 SLW tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 505 L Bạc:
This is an auto-generated long summary of Hoover HP 510 SLW tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 505 L Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Hoover HP 510 SLW. Tổng dung lượng thực: 505 L. Bản lề cửa: Bên phải, Loại màn hình: LCD. Loại khí hậu: T, Mức độ ồn: 52 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 366 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 3, Số lượng ngăn để rau quả: 1. Dung lượng thực của tủ đông: 139 L, Dung lượng đông: 6 kg/24h. Ngăn đựng đồ tươi. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 428 kWh. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Bản lề cửa
Bên phải
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LCD
Chất liệu của kệ
Kính tôi an toàn
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
505 L
Loại khí hậu *
T
Mức độ ồn *
52 dB
Bộ phận làm đá *
Yes
Hệ thống lấy nước
Yes
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
366 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
LED
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
3
Tủ lạnh
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Cửa ngăn lạnh
4
Khoang để trứng
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Lắp phía trên
Dung lượng thực của tủ đông *
139 L
Dung lượng đông *
6 kg/24h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
No
Tự rã băng (ngăn đá)
Yes
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
428 kWh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
740 mm
Độ dày *
780 mm
Chiều cao *
1860 mm
Trọng lượng *
86 kg