location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Hoover WDXT45 385A-S máy giặt và sấy Đặt riêng Nạp cửa trước Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Hoover Check ‘Hoover’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WDXT45 385A-S
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
31006424
Hạng mục:
A washing machine with an inbuilt tumble dryer, so clothes can be washed and dried.
Máy giặt và sấy Check ‘Hoover’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Hoover: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 83732
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Hoover WDXT45 385A-S máy giặt và sấy Đặt riêng Nạp cửa trước Màu trắng:
This short summary of the Hoover WDXT45 385A-S máy giặt và sấy Đặt riêng Nạp cửa trước Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Hoover WDXT45 385A-S, Nạp cửa trước, Đặt riêng, Màu trắng, Bên trái, Cảm ứng, LCD

Long summary description Hoover WDXT45 385A-S máy giặt và sấy Đặt riêng Nạp cửa trước Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Hoover WDXT45 385A-S máy giặt và sấy Đặt riêng Nạp cửa trước Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Hoover WDXT45 385A-S. Kiểu nạp: Nạp cửa trước, Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Công suất sấy khô: 5 kg, Tốc độ quay tối đa: 1300 RPM, Cấp độ xoay-sấy khô: B. Góc mở (độ): 180°. Lượng nước tiêu thụ khi giặt & sấy khô mỗi chu kỳ: 115 L, Năng lượng tiêu thụ khi giặt: 1,2 kWh, Năng lượng tiêu thụ khi giặt và sấy: 5,44 kWh. Độ dày: 450 mm, Chiều rộng: 600 mm, Chiều cao: 850 mm

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Kiểu nạp *
Nạp cửa trước
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Bản lề cửa *
Bên trái
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LCD
Chất liệu thùng
Thép không gỉ
Hiệu suất
Cấp độ xoay-sấy khô *
B
Dung tích giặt *
8 kg
Các chương trình giặt *
Len
Công suất sấy khô *
5 kg
Chức năng dừng nước *
No
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn *
Yes
Trì hoãn khởi động
24 h
Chức năng chống nhàu *
Yes
Tốc độ quay có thể điều chỉnh được *
Yes
Độ ồn (khi giặt) *
60 dB
Hiệu suất
Mức độ tiếng ồn (khi quay) *
79 dB
Độ ồn (khi sấy) *
61 dB
Tốc độ quay tối đa *
1300 RPM
Hệ thống kiểm soát bọt
Yes
Bán tải *
Yes
Công thái học
Góc mở (độ)
180°
Điện
Năng lượng tiêu thụ khi giặt
1,2 kWh
Năng lượng tiêu thụ khi giặt và sấy
5,44 kWh
Lượng nước tiêu thụ khi giặt & sấy khô mỗi chu kỳ *
115 L
Các đặc điểm khác
Lớp rửa
A
Số lượng chương trình
12
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
600 mm
Độ dày *
450 mm
Chiều cao
850 mm
Trọng lượng
70,5 kg