location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Hannspree HP246PJB LED display 61 cm (24") 1920 x 1200 pixels Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Hannspree Check ‘Hannspree’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HP246PJB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HP246PJB show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4711404021732
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Hannspree’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Hannspree: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 392870
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Mar 2024 16:04:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Hannspree HP246PJB LED display 61 cm (24") 1920 x 1200 pixels Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 61 cm (24") LED IPS-ADS
  • - Full HD 1920 x 1200 pixels 16:10
  • - 60 Hz 5 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - C 12 kWh 15,9 W
Thêm>>>
Short summary description Hannspree HP246PJB LED display 61 cm (24") 1920 x 1200 pixels Full HD Màu đen:
This short summary of the Hannspree HP246PJB LED display 61 cm (24") 1920 x 1200 pixels Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Hannspree HP246PJB, 61 cm (24"), 1920 x 1200 pixels, Full HD, LED, 5 ms, Màu đen

Long summary description Hannspree HP246PJB LED display 61 cm (24") 1920 x 1200 pixels Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Hannspree HP246PJB LED display 61 cm (24") 1920 x 1200 pixels Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Hannspree HP246PJB. Kích thước màn hình: 61 cm (24"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:10, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
61 cm (24")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:10
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
IPS-ADS
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1200 (WUXGA)
Tỉ lệ màn hình
16:10
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
80000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,27 x 0,27 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 75 Hz
Phạm vi sRGB (thông thường)
100 phần trăm
Độ phủ NTSC (thông thường)
72 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Công nghệ Flicker free
Yes
Chế độ chơi
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
3 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Yes
Màu chân ghế
Màu đen
Chứng nhận
CE, Energy Star 7.1, ISO9241-307 Class I, TCO 7.0, GS, WEEE, Reach
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
Energy Star compatible
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
HDMI *
Yes
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Ngõ vào audio
Yes
Đầu ra tai nghe *
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
HDCP
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
0 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-170 - 170°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 30°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
11
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Chiều dài dây cáp
1,5 m
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
C
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
12 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
15,9 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,23 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 85 phần trăm
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, HDMI
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
556,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
245 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
562,9 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
7,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
630 mm
Chiều sâu của kiện hàng
209 mm
Chiều cao của kiện hàng
438 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,2 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
395597
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Các đặc điểm khác
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Chế độ ECO
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 7 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)