location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Hannspree HL247HGB LED display 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Hannspree Check ‘Hannspree’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HL247HGB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HL247HGB
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4711404021701 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Hannspree’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Hannspree: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 454061
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 14:17:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Hannspree HL247HGB LED display 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 59,9 cm (23.6") LED TFT
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 60 Hz 5 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - F 21 kWh
Thêm>>>
Short summary description Hannspree HL247HGB LED display 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This short summary of the Hannspree HL247HGB LED display 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Hannspree HL247HGB, 59,9 cm (23.6"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 5 ms, Màu đen

Long summary description Hannspree HL247HGB LED display 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Hannspree HL247HGB LED display 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Hannspree HL247HGB. Kích thước màn hình: 59,9 cm (23.6"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Gắn kèm (các) loa. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
59,9 cm (23.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
TFT
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
5 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
80000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2715 x 0,2715 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 75 Hz
Độ cứng bề mặt
7H
Hỗ trợ 3D
No
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Chế độ chơi
Yes
Đa phương tiện
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
3 W
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Yes
Màu chân ghế
Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Ngõ vào audio
No
Đầu ra tai nghe *
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
HDCP
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
No
Công thái học
Trục đứng
No
Khớp xoay
No
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 15°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
12
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Chiều dài dây cáp
1,5 m
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
F
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
21 kWh
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,31 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,29 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/65 Hz
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Mã Đăng Ký Sản Phẩm Châu Âu đối với Dán Nhãn Năng Lượng (EPREL)
394554
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
23,35 kWh
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
561 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
220 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
399 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
614 mm
Chiều sâu của kiện hàng
109 mm
Chiều cao của kiện hàng
465 mm
Trọng lượng thùng hàng
6,3 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, Âm thanh (3.5mm), VGA
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Chế độ ECO
Yes
Tốc độ truyền
88
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Chứng nhận
CE
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)