location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Haier HF-255WAA tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 262 L Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Haier Check ‘Haier’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HF-255WAA
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HF-255WAA show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6930265343229
Hạng mục:
Electric appliance which is kept below freezing (-23 to -18 degrees Celsius) to store food for a long time.
Tủ đông Check ‘Haier’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Haier: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22210
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:04:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Haier HF-255WAA tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 262 L Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng Đặt riêng Tủ đông thẳng đứng
  • - 262 L 20 kg/24h 4* 17 h
  • - Hệ thống không tạo tuyết Chức năng đông nhanh
  • - SN-T 10 - 43 °C
  • - 42 dB
  • - 313 kWh
  • - 77 kg
Thêm>>>
Short summary description Haier HF-255WAA tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 262 L Màu trắng:
This short summary of the Haier HF-255WAA tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 262 L Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Haier HF-255WAA, 262 L, 20 kg/24h, SN-T, 42 dB, Hệ thống không tạo tuyết, Màu trắng

Long summary description Haier HF-255WAA tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 262 L Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Haier HF-255WAA tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 262 L Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Haier HF-255WAA. Dung lượng thực của tủ đông: 262 L, Loại khí hậu: SN-T, Dung lượng đông: 20 kg/24h, Thời gian lưu trữ khi mất điện: 17 h, Mức độ ồn: 42 dB, Xếp hạng sao: 4*, Hệ thống không tạo tuyết. Bản lề cửa: Bên phải. Loại đèn: LED. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 313 kWh. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Sản Phẩm *
Tủ đông thẳng đứng
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch *
Yes
Tủ đông có thể chuyển thành tủ lạnh
No
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LED
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
7
Hiệu suất
Dung lượng thực của tủ đông *
262 L
Dung lượng gộp của tủ đông
296 L
Dung lượng đông *
20 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
17 h
Xếp hạng sao *
4*
Loại khí hậu *
SN-T
Hệ thống không tạo tuyết *
Yes
Mức độ ồn *
42 dB
Chức năng đông nhanh *
Yes
Khay làm đá viên
Yes
Hiệu suất
Bộ phận làm đá
Yes
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 43 °C
Công thái học
Đèn bên trong
Yes
Loại đèn
LED
Chuông báo cửa mở
Yes
Chân đế điều chỉnh được
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
313 kWh
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
77 kg
Chiều rộng *
600 mm
Độ dày *
640 mm
Chiều cao *
1849 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
640 mm
Chiều sâu của kiện hàng
710 mm
Chiều cao của kiện hàng
1921 mm
Trọng lượng thùng hàng
87 kg