location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Haier HAIERPHONE G55 12,7 cm (5") SIM kép Android 6.0 4G Micro-USB 1 GB 8 GB 2200 mAh Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Haier Check ‘Haier’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HAIERPHONE G55
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
EA0N20E01
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘Haier’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Haier: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 30631
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:57:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Haier HAIERPHONE G55 12,7 cm (5") SIM kép Android 6.0 4G Micro-USB 1 GB 8 GB 2200 mAh Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 12,7 cm (5") 1280 x 720 pixels
  • - MediaTek MT6737 1,3 GHz
  • - 1 GB 8 GB MicroSD (TransFlash) 32 GB
  • - 4G SIM kép
  • - 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.0
  • - Camera đơn 8 MP
  • - 2200 mAh
  • - Android 6.0
Thêm>>>
Short summary description Haier HAIERPHONE G55 12,7 cm (5") SIM kép Android 6.0 4G Micro-USB 1 GB 8 GB 2200 mAh Màu đen:
This short summary of the Haier HAIERPHONE G55 12,7 cm (5") SIM kép Android 6.0 4G Micro-USB 1 GB 8 GB 2200 mAh Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Haier HAIERPHONE G55, 12,7 cm (5"), 1 GB, 8 GB, 8 MP, Android 6.0, Màu đen

Long summary description Haier HAIERPHONE G55 12,7 cm (5") SIM kép Android 6.0 4G Micro-USB 1 GB 8 GB 2200 mAh Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Haier HAIERPHONE G55 12,7 cm (5") SIM kép Android 6.0 4G Micro-USB 1 GB 8 GB 2200 mAh Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Haier HAIERPHONE G55. Kích thước màn hình: 12,7 cm (5"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 720 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 1,3 GHz, Họ bộ xử lý: MediaTek, Model vi xử lý: MT6737. Dung lượng RAM: 1 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 8 GB. Độ phân giải camera sau: 8 MP, Loại camera sau: Camera đơn. Dung lượng thẻ SIM: SIM kép. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 6.0. Dung lượng pin: 2200 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 145 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
12,7 cm (5")
Hình dạng màn hình
Phẳng
Loại bảng điều khiển
IPS
Độ phân giải màn hình *
1280 x 720 pixels
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Mật độ điểm ảnh
293 ppi
Màn hình phụ
No
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
MediaTek
Model vi xử lý *
MT6737
Số lõi bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
1,3 GHz
Dung lượng
Dung lượng RAM *
1 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong *
8 GB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
32 GB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
8 MP
Loại camera trước *
Camera đơn
Độ phân giải camera trước *
5 MP
Đèn flash camera sau *
Yes
Loại đèn flash
LED
Loại cảm biến
CMOS
Loại camera sau *
Camera đơn
Lấy nét tự động
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM kép
Thế hệ mạng thiết bị di động *
4G
Tiêu chuẩn 2G
GSM
Tiêu chuẩn 3G *
UMTS, WCDMA
Tiêu chuẩn 4G *
LTE
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Băng thông 2G (SIM chính)
850, 900, 1800, 1900 MHz
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
900, 2100 MHz
Hỗ trợ băng tần 4G
800, 1800, 2100, 2600 MHz
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
Micro-USB
Phiên bản USB
2.0
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Cuộc gọi video
Yes
Card màn hình
Mali T720MP2
Sự điều hướng
GPS
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Đa phương tiện
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, AMR-NB, AMR-WB, APE, FLAC, MIDI, MP2, MP3, WAV
Hỗ trợ định dạng video
3GP, AVI, MKV, MOV, MP4, MPEG
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 6.0
Nền tảng phân phối ứng dụng
Google Play
Các ứng dụng của Google
Google Maps
Pin
Dung lượng pin *
2200 mAh
Thời gian thoại (2G)
10 h
Thời gian chờ (2G)
200 h
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
71,8 mm
Độ dày
8,6 mm
Chiều cao
142,7 mm
Trọng lượng *
145 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
USB
Đi kèm tai nghe
Yes
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Yes