location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Haier 2D 60 Series 5 Pro HDPW5620CNPK Đặt riêng 406 L C Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Haier Check ‘Haier’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
2D 60 Series 5 Pro
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HDPW5620CNPK
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
34005470
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6901018084171
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Haier’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Haier: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 20413
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jul 2024 03:22:29
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Haier 2D 60 Series 5 Pro HDPW5620CNPK Đặt riêng 406 L C Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bạc Đặt riêng 406 L
  • - 289 L Không Đóng băng (ngăn lạnh) Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) LED Đèn trong tủ lạnh
  • - 117 L Đặt dưới Không Đóng băng (ngăn đá) 4* 10 kg/24h
  • - C 176 kWh B 35 dB
Thêm>>>
Short summary description Haier 2D 60 Series 5 Pro HDPW5620CNPK Đặt riêng 406 L C Bạc:
This short summary of the Haier 2D 60 Series 5 Pro HDPW5620CNPK Đặt riêng 406 L C Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Haier 2D 60 Series 5 Pro HDPW5620CNPK, 406 L, SN-T, 10 kg/24h, C, Ngăn đựng đồ tươi, Bạc

Long summary description Haier 2D 60 Series 5 Pro HDPW5620CNPK Đặt riêng 406 L C Bạc:
This is an auto-generated long summary of Haier 2D 60 Series 5 Pro HDPW5620CNPK Đặt riêng 406 L C Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Haier 2D 60 Series 5 Pro HDPW5620CNPK. Tổng dung lượng thực: 406 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 35 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 289 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh), Đèn trong tủ lạnh. Dung lượng thực của tủ đông: 117 L, Dung lượng đông: 10 kg/24h, Không Đóng băng (ngăn đá). Ngăn đựng đồ tươi. Lớp hiệu quả năng lượng: C, Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 176 kWh. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Màn hình tích hợp *
Yes
Bố trí màn hình
Trên cửa
Chất liệu của kệ
Thủy tinh
Kệ đỡ có thể điều chỉnh được
Yes
Loại lớp phủ kệ
Khung bạc
Vật liệu ngăn cửa
Nhựa
Loại lớp hoàn thiện ngăn cửa
Khung chrome
Số lượng máy nén
1
Số lượng kệ có thể điều chỉnh
3
(Các) tay cầm lõm
Yes
Loại đệm cửa
Miếng đệm gắn vào
Số lượng cánh cửa
2 cửa
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
406 L
Loại khí hậu *
SN-T
Nhiệt độ vận hành tối thiểu
10 °C
Nhiệt độ vận hành tối đa
43 °C
Cấp phát ra tiếng ồn *
B
Mức độ ồn *
35 dB
Bộ phận làm đá *
No
Hệ thống lấy nước
No
Chức năng hiển thị ngày lễ
Yes
Bộ ổn nhiệt điều chỉnh được
Yes
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
289 L
Hệ thống làm mát
Động (có quạt hỗ trợ)
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
LED
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
Yes
Tự rã băng (ngăn lạnh)
Yes
Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) *
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
5
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Cửa ngăn lạnh
3
Khoang để trứng
Yes
Giá để chai
No
Khoang kháng khuẩn
No
Tủ lạnh
Chức năng Siêu Mát *
Yes
Lỗ thông gió
No
Chức năng Làm mát Thông minh
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Dung lượng thực của tủ đông *
117 L
Dung lượng đông *
10 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
13 h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
Yes
Tự rã băng (ngăn đá)
Yes
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Chức năng đông nhanh *
Yes
Khay làm đá viên
Yes
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Ngăn ở giữa
Khoang giữa
No
Công thái học
Chuông báo cửa mở
Yes
Wi-Fi
Yes
Bluetooth
Yes
Hỗ trợ các ứng dụng điều khiển
hOn
Điện
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Lớp hiệu quả năng lượng *
C
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
176 kWh
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
1,4 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
595 mm
Độ dày *
667 mm
Chiều cao *
2050 mm
Trọng lượng *
95 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
663 mm
Chiều sâu của kiện hàng
748 mm
Chiều cao của kiện hàng
748 mm
Trọng lượng thùng hàng
103 kg
Các đặc điểm khác
Hệ thống không tạo tuyết
Yes
Vị trí điều khiển
Ngoài
Điều khiển điện tử
Yes
Thời hạn bảo hành
2 năm