location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Grundig 40GFB6725 101,6 cm (40") Full HD TV Thông minh Màu đen 20 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Grundig Check ‘Grundig’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
40GFB6725
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
RDT000
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4013833022107
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Grundig: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21734
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:16:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Grundig 40GFB6725 101,6 cm (40") Full HD TV Thông minh Màu đen 20 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 101,6 cm (40") LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth Giao thức Miracast
  • - Giá treo VESA 200 x 200 mm
  • - 46,1 W
Thêm>>>
Short summary description Grundig 40GFB6725 101,6 cm (40") Full HD TV Thông minh Màu đen 20 W:
This short summary of the Grundig 40GFB6725 101,6 cm (40") Full HD TV Thông minh Màu đen 20 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Grundig 40GFB6725, 101,6 cm (40"), Full HD, 1920 x 1080 pixels, LED, 16:9, Phẳng

Long summary description Grundig 40GFB6725 101,6 cm (40") Full HD TV Thông minh Màu đen 20 W:
This is an auto-generated long summary of Grundig 40GFB6725 101,6 cm (40") Full HD TV Thông minh Màu đen 20 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Grundig 40GFB6725. Kích thước màn hình: 101,6 cm (40"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA: 200 x 200 mm. Công suất định mức RMS: 20 W, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: DTS TruSurround. Tiêu thụ năng lượng: 46,1 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,4 W. Chiều rộng (với giá đỡ): 921 mm, Chiều sâu (với giá đỡ): 178 mm, Chiều cao (với giá đỡ): 592 mm

Màn hình
Kích thước màn hình *
101,6 cm (40")
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Công nghệ chuyển động
PPR (Picture Perfection Rate) 800 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
102 cm
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet
Yes
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
TV Truyền hình Lai Ghép (HbbTV)
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
3
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu vào máy tính (D-Sub)
No
Số lượng cổng SCART
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng giao tiếp
Giao diện thông thường
No
Khe cắm CI+
Yes
Âm thanh
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS TruSurround
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
46,1 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,4 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
921 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
178 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
592 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
10,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
921 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
79 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
552 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
7,65 kg
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Số lượng kênh (tín hiệu analog)
100
Số lượng kênh (DVB-S2)
6000
Số lượng kênh (DVB-T)
1000
Số lượng kênh (DVB-C)
1000
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
67 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T2