location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Grundig 26" VLC 9140 S 66 cm (26") Full HD Màu đen 470 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Grundig Check ‘Grundig’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
26" VLC 9140 S
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GBJ6126 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘Grundig’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Grundig: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 18358
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Mar 2021 09:39:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Grundig 26" VLC 9140 S 66 cm (26") Full HD Màu đen 470 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 66 cm (26") LCD
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 470 cd/m² 6 ms
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T
  • - 110 W
Thêm>>>
Short summary description Grundig 26" VLC 9140 S 66 cm (26") Full HD Màu đen 470 cd/m²:
This short summary of the Grundig 26" VLC 9140 S 66 cm (26") Full HD Màu đen 470 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Grundig 26" VLC 9140 S, 66 cm (26"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, DVB-C, DVB-S2, DVB-T, Màu đen

Long summary description Grundig 26" VLC 9140 S 66 cm (26") Full HD Màu đen 470 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Grundig 26" VLC 9140 S 66 cm (26") Full HD Màu đen 470 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Grundig 26" VLC 9140 S. Kích thước màn hình: 66 cm (26"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 470 cd/m², Thời gian đáp ứng: 6 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S2, DVB-T. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
66 cm (26")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình *
470 cd/m²
Thời gian đáp ứng
6 ms
Tần số quét thật
200 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động)
50000:1
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất, Có, Chế độ chờ
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Hỗ trợ định dạng video
DIVX, MPEG2, MPEG4
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
4
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Số lượng cổng RGB
1
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
110 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
230 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
660 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
205 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
485 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
660 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
80 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
437 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
8,4 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
88 kWh
Đèn nền
Yes
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
C