location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Grundig Leemaxx 19 HD/CR 47 cm (18.5") Màu trắng 250 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Grundig Check ‘Grundig’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Leemaxx 19 HD/CR
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GBI3919
Hạng mục: Tivi Check ‘Grundig’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Grundig: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 9526
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Dec 2023 13:13:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Grundig Leemaxx 19 HD/CR 47 cm (18.5") Màu trắng 250 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 47 cm (18.5") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 250 cd/m² 5 ms 1000:1
  • - DVB-C, DVB-T NTSC, PAL, SECAM
  • - 30 W
Thêm>>>
Short summary description Grundig Leemaxx 19 HD/CR 47 cm (18.5") Màu trắng 250 cd/m²:
This short summary of the Grundig Leemaxx 19 HD/CR 47 cm (18.5") Màu trắng 250 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Grundig Leemaxx 19 HD/CR, 47 cm (18.5"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD, DVB-C, DVB-T, Màu trắng

Long summary description Grundig Leemaxx 19 HD/CR 47 cm (18.5") Màu trắng 250 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Grundig Leemaxx 19 HD/CR 47 cm (18.5") Màu trắng 250 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Grundig Leemaxx 19 HD/CR. Kích thước màn hình: 47 cm (18.5"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 250 cd/m², Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1000:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
47 cm (18.5")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1366 x 768
Độ sáng màn hình *
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T
Số lượng kênh
100 kênh
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
12 W
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Có, Chế độ chờ
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Hỗ trợ định dạng video
MPEG4
Hiệu suất
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Số lượng cổng RF
1
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Số lượng cổng RGB
1
Tính năng quản lý
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
30 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng (với bệ đỡ)
3 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
455 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
90 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
305 mm
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
RC 23
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
HDMI
Yes
Số lượng kết nối AV
1
Hiển thị sRGB
Yes
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes