location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Grundig 32 GLX 4000 tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 470 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Grundig Check ‘Grundig’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
32 GLX 4000
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
32 GLX 4000 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘Grundig’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Grundig: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 95251
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Dec 2023 13:13:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Grundig 32 GLX 4000 tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 470 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 81,3 cm (32") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 470 cd/m² 8 ms
  • - NTSC, PAL, SECAM
  • - Giá treo VESA 200 x 200 mm
  • - 83 W
Thêm>>>
Short summary description Grundig 32 GLX 4000 tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 470 cd/m²:
This short summary of the Grundig 32 GLX 4000 tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 470 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Grundig 32 GLX 4000, 81,3 cm (32"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD, Màu đen

Long summary description Grundig 32 GLX 4000 tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 470 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Grundig 32 GLX 4000 tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 470 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Grundig 32 GLX 4000. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 470 cd/m², Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
81,3 cm (32")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1366 x 768
Độ sáng màn hình *
470 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Quét lũy tiến
No
Tỷ lệ phản chiếu (động)
30000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
81,2 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
10 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
No
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Cổng giao tiếp
HDCP
No
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
No
Đầu ra tai nghe
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng SCART
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
3
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
No
Ảnh trong Ảnh
No
Hẹn giờ Bật/Tắt
No
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
83 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,8 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
100 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
800 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
200 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
594 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
11 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
121 kWh
HDMI
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
C