location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Gigabyte GA-G41MT-S2 bo mạch chủ Intel® G41 LGA 775 (Socket T) micro ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Gigabyte Check ‘Gigabyte’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GA-G41MT-S2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GA-G41MT-S2 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘Gigabyte’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Gigabyte: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 140843
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 May 2020 10:25:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Gigabyte GA-G41MT-S2 bo mạch chủ Intel® G41 LGA 775 (Socket T) micro ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 775 (Socket T) Intel® Celeron®, Intel® Pentium®
  • - Máy tính cá nhân micro ATX Intel® G41 7.1 kênh
  • - 2 Bộ nhớ trong tối đa: 8 GB
  • - Intel GMA X4500
  • - Loại BIOS: AWARD 16 Mbit Phiên bản ACPI: 1.0b
  • - Gigabit Ethernet
Thêm>>>
Short summary description Gigabyte GA-G41MT-S2 bo mạch chủ Intel® G41 LGA 775 (Socket T) micro ATX:
This short summary of the Gigabyte GA-G41MT-S2 bo mạch chủ Intel® G41 LGA 775 (Socket T) micro ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Gigabyte GA-G41MT-S2, Intel, LGA 775 (Socket T), Intel® Celeron®, Intel® Pentium®, 800,1066,1333 MHz, 8 GB, Kênh đôi

Long summary description Gigabyte GA-G41MT-S2 bo mạch chủ Intel® G41 LGA 775 (Socket T) micro ATX:
This is an auto-generated long summary of Gigabyte GA-G41MT-S2 bo mạch chủ Intel® G41 LGA 775 (Socket T) micro ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

Gigabyte GA-G41MT-S2. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 775 (Socket T), Các bộ xử lý tương thích: Intel® Celeron®, Intel® Pentium®. Bộ nhớ trong tối đa: 8 GB, Các kênh bộ nhớ: Kênh đôi, Điện áp bộ nhớ: 1.5 V. Họ card đồ họa: Intel, Card màn hình: GMA X4500. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Các tính năng của mạng lưới: Gigabit Ethernet. Linh kiện dành cho: Máy tính cá nhân, Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: micro ATX, Chipset bo mạch chủ: Intel® G41

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 775 (Socket T)
Các bộ xử lý tương thích *
Intel® Celeron®, Intel® Pentium®
Bộ xử lý FSB được hỗ trợ
800, 1066, 1333 MHz
Bộ nhớ
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
2
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Điện áp bộ nhớ
1.5 V
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
800, 1066 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Đồ họa
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song *
Không hỗ trợ
Card đồ họa on-board
Yes
Họ card đồ họa
Intel
Card màn hình
GMA X4500
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
4
Số lượng bộ nối SATA
4
Số bộ nối ATA Song song
1
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Số lượng bộ nối nguồn EATX
1
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
3
Ổ nối điện ngoại vi (Molex) (4 chân)
1
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Back panel I/O ports
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Đầu ra tai nghe
3
Giắc cắm micro
Yes
Số lượng cổng chuỗi
1
hệ thống mạng
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
Intel® G41
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
micro ATX
Loại nguồn năng lượng
ATX
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7/Vista/XP
Khe cắm mở rộng
PCI Express x1 khe cắm
2
PCI Express x16 khe cắm
1
Khe cắm PCI
1
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
AWARD
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
16 Mbit
Phiên bản ACPI
1.0b
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
194 mm
Độ dày
244 mm
Các đặc điểm khác
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Gigabyte GA-G41MT-S2 Gigabyte GA-G41MT-S2
(show image)
GA-G41MT-S2-R1.3 GA-G41MT-S2 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)