location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Gigabyte GA-7N400 Pro2 Socket A(462) ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Gigabyte Check ‘Gigabyte’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GA-7N400 Pro2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GA-7N400PRO2
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘Gigabyte’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Gigabyte: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 6680
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Gigabyte GA-7N400 Pro2 Socket A(462) ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - AMD Socket A(462) AMD Athlon
  • - Máy tính cá nhân ATX 5.1 kênh
  • - 4 Bộ nhớ trong tối đa: 3 GB
  • - Loại BIOS: AWARD 32 Mbit
  • - Gigabit Ethernet
Thêm>>>
Short summary description Gigabyte GA-7N400 Pro2 Socket A(462) ATX:
This short summary of the Gigabyte GA-7N400 Pro2 Socket A(462) ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Gigabyte GA-7N400 Pro2, AMD, Socket A(462), AMD Athlon, 3 GB, Kênh đôi, 266,333,400 MHz

Long summary description Gigabyte GA-7N400 Pro2 Socket A(462) ATX:
This is an auto-generated long summary of Gigabyte GA-7N400 Pro2 Socket A(462) ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

Gigabyte GA-7N400 Pro2. Hãng sản xuất bộ xử lý: AMD, Đầu cắm bộ xử lý: Socket A(462), Các bộ xử lý tương thích: AMD Athlon. Bộ nhớ trong tối đa: 3 GB, Các kênh bộ nhớ: Kênh đôi, Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ: 266,333,400 MHz. Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID): 0, 1. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN): Realtek RTL8110S. Linh kiện dành cho: Máy tính cá nhân, Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: ATX, Kênh đầu ra âm thanh: 5.1 kênh

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Đầu cắm bộ xử lý *
Socket A(462)
Các bộ xử lý tương thích *
AMD Athlon
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP
1
Bộ nhớ
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
4
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
266, 333, 400 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
3 GB
Mạch điều khiển lưu trữ
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1
Đồ họa
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song *
Không hỗ trợ
Card đồ họa on-board
No
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
1
Số lượng bộ nối SATA
2
Số bộ nối ATA Song song
4
Bộ nối đầu ra S/PDIF
Yes
Đầu vào CD/AUX
Yes
Bộ nối quạt nguồn
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối IEEE1394
2
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Back panel I/O ports
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
2
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
hệ thống mạng
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Realtek RTL8110S
Tính năng
Kênh đầu ra âm thanh *
5.1 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Loại nguồn năng lượng
ATX
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/Me/2000/XP
Khe cắm mở rộng
Khe cắm PCI
5
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
AWARD
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
32 Mbit
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
305 mm
Độ dày
244 mm
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Bộ nối ổ đĩa mềm
Yes
AGP x8 khe cắm
1
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes