location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu LifeBook T4410 Intel® Core™2 Duo T5870 Hybrid (2-trong-1) 30,7 cm (12.1") Màn hình cảm ứng 4 GB Windows 7 Professional Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LifeBook T4410
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VFY:T4410MF041GB
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 19132
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu LifeBook T4410 Intel® Core™2 Duo T5870 Hybrid (2-trong-1) 30,7 cm (12.1") Màn hình cảm ứng 4 GB Windows 7 Professional Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Xoay) Màu đen, Bạc
  • - Intel® Core™2 Duo T5870 2 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 30,7 cm (12.1") 1280 x 800 pixels 16:10
  • - 4 GB 1066 MHz
  • - DVD Super Multi
  • - Bluetooth 2.1+EDR
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 6 h
  • - Windows 7 Professional
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu LifeBook T4410 Intel® Core™2 Duo T5870 Hybrid (2-trong-1) 30,7 cm (12.1") Màn hình cảm ứng 4 GB Windows 7 Professional Màu đen, Bạc:
This short summary of the Fujitsu LifeBook T4410 Intel® Core™2 Duo T5870 Hybrid (2-trong-1) 30,7 cm (12.1") Màn hình cảm ứng 4 GB Windows 7 Professional Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu LifeBook T4410, Intel® Core™2 Duo, 2 GHz, 30,7 cm (12.1"), 1280 x 800 pixels, 4 GB, Windows 7 Professional

Long summary description Fujitsu LifeBook T4410 Intel® Core™2 Duo T5870 Hybrid (2-trong-1) 30,7 cm (12.1") Màn hình cảm ứng 4 GB Windows 7 Professional Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu LifeBook T4410 Intel® Core™2 Duo T5870 Hybrid (2-trong-1) 30,7 cm (12.1") Màn hình cảm ứng 4 GB Windows 7 Professional Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu LifeBook T4410. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Xoay). Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: T5870, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 30,7 cm (12.1"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 4 GB. Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc. Trọng lượng: 1,79 kg

Thiết kế
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Xoay)
Màn hình
Kích thước màn hình *
30,7 cm (12.1")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý *
T5870
Số lõi bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 3647 (Socket P)
Bus tuyến trước của bộ xử lý
800 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core 2 Duo T5000 Series
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
M0
Công suất thoát nhiệt TDP
35 W
Tjunction
100 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
291 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
143 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
10
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1066 MHz
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Dung lượng ổ đĩa cứng
160 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD, xD
Đồ họa
Độ phân giải tối đa
1920 x 1200 pixels
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Realtek ALC269
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet, WLAN
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
2.1+EDR
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Yes
Hiệu suất
GPS
No
Bàn phím
Độ nhấn phím
2,7 mm
Khoảng cách giữa các phím trên bàn phím
1,9 cm
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Số phím của bàn phím
85
Phần mềm
Phần mềm dùng thử
Symantec Norton Internet Security
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Demand Based Switching
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
35 x 35 mm
Mã của bộ xử lý
SLAZR
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
ID ARK vi xử lý
37034
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Tuổi thọ pin (tối đa)
6 h
Điện
Tuổi thọ pin với pin thứ hai tùy chọn
9 h
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
120 - 230 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
CE, CB, cUL, FCC, HCT/HCL, RoHS, ENERGY STAR 5.0, WEEE, EPEAT
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
1,79 kg
Phim
Tỷ lệ phát tối đa các chế độ video ngoài
85 Hz
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
IEEE 802.11 b/g/n
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
297 x 233 x 36,4 mm
Màn hình hiển thị
TFT
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows Vista/XP
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Yes
Card màn hình
GMA 4500MHD
Độ phân giải camera chính (chữ số)
1,3 MP
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)