location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu CELSIUS H910 Intel® Core™ i7 i7-2620M 43,9 cm (17.3") Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD NVIDIA® Quadro® 3000M Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Professional Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
CELSIUS
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
H
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
H910
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VFY:H9100WXG11FR
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 11184
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu CELSIUS H910 Intel® Core™ i7 i7-2620M 43,9 cm (17.3") Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD NVIDIA® Quadro® 3000M Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Professional Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Loại gấp Màu đen, Bạc
  • - Intel® Core™ i7 i7-2620M 2,7 GHz
  • - 43,9 cm (17.3") Full HD 1920 x 1080 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 8 GB DDR3-SDRAM 1333 MHz
  • - 500 GB HDD DVD Super Multi
  • - NVIDIA® Quadro® 3000M 2 GB Intel® HD Graphics 3000
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 84 Wh 3 h 210 W
  • - Windows 7 Professional 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu CELSIUS H910 Intel® Core™ i7 i7-2620M 43,9 cm (17.3") Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD NVIDIA® Quadro® 3000M Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Professional Màu đen, Bạc:
This short summary of the Fujitsu CELSIUS H910 Intel® Core™ i7 i7-2620M 43,9 cm (17.3") Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD NVIDIA® Quadro® 3000M Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Professional Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu CELSIUS H910, Intel® Core™ i7, 2,7 GHz, 43,9 cm (17.3"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 500 GB

Long summary description Fujitsu CELSIUS H910 Intel® Core™ i7 i7-2620M 43,9 cm (17.3") Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD NVIDIA® Quadro® 3000M Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Professional Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu CELSIUS H910 Intel® Core™ i7 i7-2620M 43,9 cm (17.3") Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD NVIDIA® Quadro® 3000M Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Professional Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu CELSIUS H910. Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-2620M, Tốc độ bộ xử lý: 2,7 GHz. Kích thước màn hình: 43,9 cm (17.3"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 3000. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
43,9 cm (17.3")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
2nd gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-2620M
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3,4 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,7 GHz
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1023
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i7-2600 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý
Sandy Bridge
Loại bus
DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
J1
Công suất thoát nhiệt TDP
35 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
Tỷ lệ Bus/Nhân
27
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1333 MHz
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
500 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Dung lượng ổ cứng
2.5"
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MS PRO, SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® Quadro® 3000M
Bộ nhớ card đồ họa rời
2 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR3
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 3000
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
650 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1300 MHz
ID card đồ họa on-board
0x116
Độ phân giải tối đa
2560 x 1600 pixels
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
No
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
eSATA ports quantity
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Đường dây vào
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Yes
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
Yes
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Kết nối micrô
3.5 mm
Đầu ra tivi
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® QM67 Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím chống nước
Yes
Bàn phím full size
Yes
Số phím của bàn phím
104
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm dùng thử
Norton Internet Security
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 (rPGA988B); 31 x 24 (BGA1023)
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX
Mã của bộ xử lý
SR041
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
32 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
ID ARK vi xử lý
52231
Vi xử lý không xung đột
No
Tích hợp 4G WiMAX
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
8
Dung lượng pin
5800 mAh
Công suất pin *
84 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
3 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
210 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
11,05 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS, HDD, Supervisor, Người dùng
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
CE, FCC, GS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
417 mm
Độ dày
287 mm
Chiều cao (phía trước)
3,3 cm
Chiều cao (phía sau)
4,4 cm
Trọng lượng *
4,25 kg
Tính năng
Loại Image Map
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
802.11 b/g/n
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Họ card đồ họa
Intel, NVIDIA
Màn hình hiển thị
TFT
Loại nguồn cấp điện
AC/DC
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3/802.3u/802.3ab
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Yes