location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu S26341-F103-L119 ổ đĩa quang DVD±R/RW Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
S26341-F103-L119
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
S26341-F103-L119
Hạng mục:
Với những ổ đĩa này bạn có thể đọc và ghi đĩa DVD và/hoặc đĩa CD ở mọi loại định dạng khác nhau. Xin hãy lưu ý sự khác nhau giữa đĩa DVD+R và DVD-R khi mua một ổ ghi DVD, thường thì ổ đĩa chỉ có thể viết trên một trong hai loại phương tiện đó, đôi khi cả hai. Khi bạn mua ổ đĩa chỉ hỗ trợ cho một loại phương tiện, ở cửa hàng bạn luôn phải cẩn trọng khi lựa chọn loại đĩa DVD có thể ghi được. Các ổ DVD mới hơn cũng hỗ trợ ghi trên các đĩa DVD Lớp Kép. Loại đĩa này có dung lượng lưu trữ là 8.5GB thay cho loại 4.7 GB thông thường. Các ổ ghi (ghi chồng) thường có thể đọc và viết (ghi chồng) đĩa CD, nhưng chỉ một vài máy ghi (ghi chồng) CD có thể đọc các đĩa DVD.
Ổ đĩa quang Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 95173
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu S26341-F103-L119 ổ đĩa quang DVD±R/RW Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - DVD±R/RW USB 2.0
  • - Khay
  • - Cắm vào và chạy (Plug and play)
  • - Màu đen
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu S26341-F103-L119 ổ đĩa quang DVD±R/RW Màu đen:
This short summary of the Fujitsu S26341-F103-L119 ổ đĩa quang DVD±R/RW Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu S26341-F103-L119, Màu đen, Khay, DVD±R/RW, USB 2.0, 8x, 24x

Long summary description Fujitsu S26341-F103-L119 ổ đĩa quang DVD±R/RW Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu S26341-F103-L119 ổ đĩa quang DVD±R/RW Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu S26341-F103-L119. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Cơ chế nạp: Khay. Loại ổ đĩa quang: DVD±R/RW, Giao diện: USB 2.0. Tốc độ ghi DVD+R: 8x, Tốc độ ghi CD-R: 24x, Tốc độ ghi CD-RW: 24x. Tốc độ đọc CD: 24x. Chiều rộng: 152 mm, Độ dày: 158 mm, Chiều cao: 22,5 mm

Thiết kế
Nội bộ *
No
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Cơ chế nạp
Khay
Hiệu suất
Loại ổ đĩa quang *
DVD±R/RW
Giao diện *
USB 2.0
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Tốc độ ghi
Tốc độ ghi CD-R
24x
Tốc độ ghi CD-RW
24x
Tốc độ ghi DVD+R *
8x
Tốc độ ghi DVD-R
8x
Tốc độ ghi hai lớp DVD+R
4x
Tốc độ ghi DVD+RW
6x
Tốc độ ghi DVD-RW
6x
Tốc độ ghi DVD-RAM
5x
Tốc độ đọc
Tốc độ đọc DVD
8x
Tốc độ đọc CD *
24x
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
152 mm
Độ dày
158 mm
Chiều cao
22,5 mm
Trọng lượng
610 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
NERO 9 Essentials S
Kèm adapter AC
No
Các đặc điểm khác
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
480 Mbit/s
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows 7
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)