location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu STYLISTIC Q584 4G Intel Atom® LTE 128 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
STYLISTIC
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Q
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Q584
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LKN:Q5840M0004RU
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 63216
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu STYLISTIC Q584 4G Intel Atom® LTE 128 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Tablet PC Màu trắng
  • - 25,6 cm (10.1") 2560 x 1600 pixels IPS
  • - Intel Atom® Z3770 1,46 GHz
  • - 128 GB SSD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Camera đơn 8 MP Camera trước 2 MP
  • - 4G Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.0 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Lithium Polymer (LiPo) 38 Wh 9900 mAh 10 h
  • - Windows 8.1 32-bit
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu STYLISTIC Q584 4G Intel Atom® LTE 128 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu trắng:
This short summary of the Fujitsu STYLISTIC Q584 4G Intel Atom® LTE 128 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu STYLISTIC Q584, 25,6 cm (10.1"), 2560 x 1600 pixels, 128 GB, 4 GB, Windows 8.1, Màu trắng

Long summary description Fujitsu STYLISTIC Q584 4G Intel Atom® LTE 128 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu STYLISTIC Q584 4G Intel Atom® LTE 128 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu STYLISTIC Q584. Kích thước màn hình: 25,6 cm (10.1"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1600 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 128 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,46 GHz, Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Model vi xử lý: Z3770. Bộ nhớ trong: 4 GB. Độ phân giải camera sau: 8 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 2 MP. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 640 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8.1. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1600 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Loại bảng điều khiển
IPS
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Atom®
Model vi xử lý *
Z3770
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,39 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,46 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Chipset bo mạch chủ
Intel BayTrail-T SoC
Vi xử lý không xung đột
Yes
Graphics & IMC lithography
22 nm
Mã của bộ xử lý
SR1M3
Tên mã bộ vi xử lý
Bay Trail
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit, 64-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
17 x 17 mm
Dòng vi xử lý
Intel Atom Z3700 Series
Scenario Design Power (SDP)
2 W
Chia bậc
B2
Tjunction
90 °C
Công suất thoát nhiệt TDP
2 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1066 MHz
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
128 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
64 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Đồ họa
Họ card đồ họa
Intel
Card màn hình
HD Graphics
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Hệ thống âm thanh
Realtek ALC5642
Máy ảnh
Camera sau
Yes
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
8 MP
Quay video
Yes
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
2 MP
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động
4G
Kết nối mạng di động *
Yes
Tiêu chuẩn 4G
LTE
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Micro USB 2.0
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
1
Mobile High-Definition Link (MHL)
No
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Đầu ra tai nghe
No
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Thiết kế
Loại thiết bị *
Tablet PC
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Các tính năng bảo vệ
Chống bụi, Chống thấm nước
Hiệu suất
GPS
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến tiệm cận
Yes
La bàn điện tử
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Phần mềm
Nền *
Windows
Cấu trúc hệ điều hành
32-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8.1
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Intel® Insider™
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Khóa An toàn Intel
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Pin
Công nghệ pin *
Lithium Polymer (LiPo)
Dung lượng pin *
9900 mAh
Công suất pin
38 Wh
Số lượng cell pin
3
Thời gian sạc pin
3,8 h
Tuổi thọ pin (tối đa)
10 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
36 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
12 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
3 A
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
267 mm
Độ dày
180,8 mm
Chiều cao
9,9 mm
Trọng lượng
640 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
No
Kèm adapter AC
Yes
Chứng nhận
Chứng nhận
EN 60950, IT-Eco, WEEE, GOST
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-15 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
8 - 85 phần trăm
Các đặc điểm khác
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1380
Wi-Fi
Yes
Máy tính 64-bit
Yes
Chống bụi
Yes
Không thấm nước
Yes
ID ARK vi xử lý
76760