location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu Zero Client DZ DZ22-2 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Zero Client DZ
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DZ22-2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
BDL:DZ_22-2_CTX
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 31961
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu Zero Client DZ DZ22-2 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 55,9 cm (22")
  • - 1680 x 1050 pixels 16:10
  • - 5 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - 39 W
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu Zero Client DZ DZ22-2 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels Màu xám:
This short summary of the Fujitsu Zero Client DZ DZ22-2 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu Zero Client DZ DZ22-2, 55,9 cm (22"), 1680 x 1050 pixels, LCD, 5 ms, Màu xám

Long summary description Fujitsu Zero Client DZ DZ22-2 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu Zero Client DZ DZ22-2 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu Zero Client DZ DZ22-2. Kích thước màn hình: 55,9 cm (22"), Độ phân giải màn hình: 1680 x 1050 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:10, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 170°. Gắn kèm (các) loa. Phiên bản USB hub: 2.0. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Màn hình
Kích thước màn hình *
55,9 cm (22")
Độ phân giải màn hình *
1680 x 1050 pixels
Tỉ lệ khung hình thực *
16:10
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1024 x 768 (XGA), 1280 x 800 (WXGA), 1440 x 900 (WXGA+), 800 x 600 (SVGA)
Tỉ lệ màn hình
16:10
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
2000000:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,282 x 0,282 mm
Màn hình: Ngang
47,4 cm
Màn hình: Dọc
29,6 cm
Màn hình: Chéo
55,9 cm
Hỗ trợ 3D
No
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
3 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Chứng nhận
CE, GOST, FCC B, cUL, SASO, IT-Eco, RoHS, WEEE
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB hub
2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Số lượng các cổng DVI-I
1
Ngõ vào audio
Yes
Ngõ ra audio
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Giắc cắm micro
Yes
HDCP
No
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công thái học
Khe cắm khóa cáp *
No
Điều chỉnh chiều cao
11 cm
Công thái học
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
0 - 90°
Khớp khuyên
0 - 340°
Góc nghiêng
-5 - 35°
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Ả Rập, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chiều dài dây cáp
1,8 m
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
39 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
508 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
180 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
370 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
6,2 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
508 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
61 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
345 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,9 kg
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Kết nối micrô
3.5 mm
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
70000 h
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1