location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

FSP Galleon 2K rack nguồn cấp điện liên tục (UPS) 2 kVA 1600 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
FSP Check ‘FSP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Galleon 2K rack
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PPF16A0200
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4711140481135
Hạng mục:
Một khi bạn có một UPS (Nguồn cấp Điện Không ngắt), bạn sẽ không sợ bị mất dữ liệu do mất điện. Nếu thời gian mất điện ngắn, bạn có thể tiếp tục làm việc bình thường, nếu thời gian mất điện dài, bạn sẽ có đủ thời gian để lưu dữ liệu và tắt máy tính một cách an toàn.
Nguồn cấp điện liên tục (UPS) Check ‘FSP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by FSP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 27693
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description FSP Galleon 2K rack nguồn cấp điện liên tục (UPS) 2 kVA 1600 W:
This short summary of the FSP Galleon 2K rack nguồn cấp điện liên tục (UPS) 2 kVA 1600 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

FSP Galleon 2K rack, 2 kVA, 1600 W, 40/70 Hz, 4 ms, 45 dB, 4 h

Long summary description FSP Galleon 2K rack nguồn cấp điện liên tục (UPS) 2 kVA 1600 W:
This is an auto-generated long summary of FSP Galleon 2K rack nguồn cấp điện liên tục (UPS) 2 kVA 1600 W based on the first three specs of the first five spec groups.

FSP Galleon 2K rack. Dung lượng năng lượng đầu ra (Vôn-Ampe): 2 kVA, Năng lượng đầu ra: 1600 W, Tần số đầu vào: 40/70 Hz. Thời gian sạc pin: 4 h. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 31 kg. Loại pin: 12V/7Ah x 6, Giao diện: RS-232, Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 438 x 580 x 133 mm

Tính năng
Dung lượng năng lượng đầu ra (Vôn-Ampe) *
2 kVA
Năng lượng đầu ra *
1600 W
Tần số đầu vào *
40/70 Hz
Thời gian đáp ứng
4 ms
Mức độ ồn
45 dB
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Pin
Thời gian sạc pin
4 h
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
31 kg
Các đặc điểm khác
Loại pin
12V/7Ah x 6
Giao diện
RS-232
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
438 x 580 x 133 mm
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/2000/2003/XP/Vista/2008, Linux, MAC
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
20 - 90 phần trăm
Các liên kết điện đầu ra
8x IEC
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
FSP Galleon 3K rack nguồn cấp điện liên tục (UPS) 3 kVA 2400 W FSP Galleon 3K rack nguồn cấp điện liên tục (UPS) 3 kVA 2400 W
(show image)
PPF24A0200 Galleon 3K rack 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
FSP Galleon 1.5K rack nguồn cấp điện liên tục (UPS) 1,5 kVA 1200 W FSP Galleon 1.5K rack nguồn cấp điện liên tục (UPS) 1,5 kVA 1200 W
(show image)
PPF12A0100 Galleon 1.5K rack 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
FSP Galleon 1K rack nguồn cấp điện liên tục (UPS) 1 kVA 800 W FSP Galleon 1K rack nguồn cấp điện liên tục (UPS) 1 kVA 800 W
(show image)
PPF8000200 Galleon 1K rack 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
FSP Galleon 3K tower nguồn cấp điện liên tục (UPS) 3 kVA 2400 W FSP Galleon 3K tower nguồn cấp điện liên tục (UPS) 3 kVA 2400 W
(show image)
PPF24A0101 Galleon 3K tower 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
FSP Galleon 2K tower nguồn cấp điện liên tục (UPS) 2 kVA 1600 W FSP Galleon 2K tower nguồn cấp điện liên tục (UPS) 2 kVA 1600 W
(show image)
PPF16A0101 Galleon 2K tower 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
FSP Galleon 1.5K tower nguồn cấp điện liên tục (UPS) 1,5 kVA 1200 W FSP Galleon 1.5K tower nguồn cấp điện liên tục (UPS) 1,5 kVA 1200 W
(show image)
PPF12A0200 Galleon 1.5K tower 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)