location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson ColorWorks CW-C6500Au máy in nhãn In phun Màu sắc 1200 x 1200 DPI 85 mm/s Có dây Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ColorWorks CW-C6500Au
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C31CH77101
Hạng mục:
Tạo nhãn mác của riêng bạn với kiểu dáng chuyên nghiệp một cách nhanh chóng và thuận tiện với những máy in nhãn này!
Máy in nhãn Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 88404
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 03 Oct 2023 10:00:31
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson ColorWorks CW-C6500Au máy in nhãn In phun Màu sắc 1200 x 1200 DPI 85 mm/s Có dây Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Chiều rộng khổ in tối đa: 21,6 cm Tốc độ in: 85 mm/s
  • - Công nghệ kết nối: Có dây
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Hiển thị màu
  • - 26 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson ColorWorks CW-C6500Au máy in nhãn In phun Màu sắc 1200 x 1200 DPI 85 mm/s Có dây Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the Epson ColorWorks CW-C6500Au máy in nhãn In phun Màu sắc 1200 x 1200 DPI 85 mm/s Có dây Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson ColorWorks CW-C6500Au, In phun, 1200 x 1200 DPI, 85 mm/s, Có dây, Màu đen

Long summary description Epson ColorWorks CW-C6500Au máy in nhãn In phun Màu sắc 1200 x 1200 DPI 85 mm/s Có dây Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of Epson ColorWorks CW-C6500Au máy in nhãn In phun Màu sắc 1200 x 1200 DPI 85 mm/s Có dây Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson ColorWorks CW-C6500Au. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in: 85 mm/s. Công nghệ kết nối: Có dây. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Công nghệ in *
In phun
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in *
85 mm/s
Màu sắc in
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Chiều rộng khổ in tối đa *
21,6 cm
Xử lý giấy
Máy cắt tự động
Yes
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiển thị màu
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
444 mm
Độ dày
515 mm
Chiều cao
326 mm
Trọng lượng
26 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
610 mm
Chiều sâu của kiện hàng
710 mm
Chiều cao của kiện hàng
326 mm
Trọng lượng thùng hàng
37 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Quốc gia Distributor
México 2 distributor(s)