location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson TM-C3500 máy in nhãn In phun Màu sắc 720 x 360 DPI 103 mm/s Có dây Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TM-C3500
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C31CD54012
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946534237
Hạng mục:
Tạo nhãn mác của riêng bạn với kiểu dáng chuyên nghiệp một cách nhanh chóng và thuận tiện với những máy in nhãn này!
Máy in nhãn Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 99115
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Oct 2021 09:16:19
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson TM-C3500 máy in nhãn In phun Màu sắc 720 x 360 DPI 103 mm/s Có dây Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun
  • - 720 x 360 DPI
  • - Màu sắc Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Chiều rộng khổ in tối đa: 11,2 cm Tốc độ in: 103 mm/s
  • - Công nghệ kết nối: Có dây
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Màn hình hiển thị: LCD
  • - 12 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson TM-C3500 máy in nhãn In phun Màu sắc 720 x 360 DPI 103 mm/s Có dây Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the Epson TM-C3500 máy in nhãn In phun Màu sắc 720 x 360 DPI 103 mm/s Có dây Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson TM-C3500, In phun, 720 x 360 DPI, 103 mm/s, Có dây, Màu trắng

Long summary description Epson TM-C3500 máy in nhãn In phun Màu sắc 720 x 360 DPI 103 mm/s Có dây Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of Epson TM-C3500 máy in nhãn In phun Màu sắc 720 x 360 DPI 103 mm/s Có dây Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson TM-C3500. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 720 x 360 DPI, Tốc độ in: 103 mm/s. Công nghệ kết nối: Có dây. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Công nghệ in *
In phun
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
720 x 360 DPI
Tốc độ in *
103 mm/s
Màu sắc in
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Chiều rộng khổ in tối đa *
11,2 cm
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Kết nối tùy chọn
Ethernet, USB 2.0
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình hiển thị *
LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
30 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
-20 - 60 phần trăm
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
310 mm
Độ dày
283 mm
Chiều cao
261 mm
Trọng lượng
12 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
400 mm
Chiều sâu của kiện hàng
440 mm
Chiều cao của kiện hàng
430 mm
Trọng lượng thùng hàng
15 kg
Các số liệu kích thước
Số lượng mỗi lớp
4 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
6 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
24 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
185 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
185 cm
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
16 pc(s)
Các đặc điểm khác
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Quốc gia Distributor
France 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)