location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson TM-H6000IV 180 x 180 DPI Có dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TM-H6000IV
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C31CB25033
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946486741
Hạng mục:
POS (Point of Sale) or mobile printers are used to print receipts and other documents in retail.
Máy in hoá đơn POS Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 47617
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson TM-H6000IV 180 x 180 DPI Có dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhiệt Máy in hoá đơn POS
  • - 180 x 180 DPI
  • - 94 lps
  • - Công nghệ kết nối: Có dây
  • - Cổng USB Giao diện truyền thông nối tiếp
  • - Màu trắng
  • - 4,4 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson TM-H6000IV 180 x 180 DPI Có dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS:
This short summary of the Epson TM-H6000IV 180 x 180 DPI Có dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson TM-H6000IV, Nhiệt, Máy in hoá đơn POS, 180 x 180 DPI, 94 lps, 300 mm/s, 0,99 x 2,4 mm

Long summary description Epson TM-H6000IV 180 x 180 DPI Có dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS:
This is an auto-generated long summary of Epson TM-H6000IV 180 x 180 DPI Có dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson TM-H6000IV. Công nghệ in: Nhiệt, Kiểu/Loại: Máy in hoá đơn POS, Độ phân giải tối đa: 180 x 180 DPI. Đường kính tối đa của cuộn: 8,3 cm, Chiều rộng khổ giấy được hỗ trợ: 80, 58 mm. Công nghệ kết nối: Có dây, Loại giao diện chuỗi: RS-232, Giao diện chuẩn: RS-232. Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 360000 h, Độ bền của máy cắt tự động: 2 million cuts, Nước xuất xứ: Trung Quốc. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Độ phân giải tối đa
180 x 180 DPI
Tốc độ in
94 lps
Tốc độ in
300 mm/s
Kích cỡ ký tự
0,99 x 2,4 mm
Mật độ ký tự
21,2 cpi
Công nghệ in *
Nhiệt
Kiểu/Loại *
Máy in hoá đơn POS
Xử lý giấy
Đường kính tối đa của cuộn
8,3 cm
Chiều rộng khổ giấy được hỗ trợ
80, 58 mm
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Giao diện truyền thông nối tiếp *
Yes
Loại giao diện chuỗi
RS-232
Công nghệ kết nối *
Có dây
Số lượng cổng chuỗi
1
Giao diện chuẩn
RS-232
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
No
Tính năng
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
360000 h
Độ bền của máy cắt tự động
2 million cuts
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Tuổi thọ của ruybăng
4 triệu ký tự
Độ an toàn
UL60950-1; CAN/CSA C22.2 No.60950-1
Chứng nhận
WEEE, RoHS, FCC; CAN/CSA-CEI/IEC CISPR 22
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Điện
Điện đầu vào
1.7 A
Loại nguồn cấp điện
Dòng điện một chiều
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 45 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 50 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2008/2000/XP/Vista, WEPOS, POSReady
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
186 mm
Độ dày
278 mm
Chiều cao
181 mm
Trọng lượng
4,4 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
300 mm
Chiều sâu của kiện hàng
380 mm
Chiều cao của kiện hàng
290 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,6 kg
Kỹ thuật in
Công suất cột
56/42
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
56 pc(s)
Số lượng mỗi lớp
8 pc(s)
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
2,25 m
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
63 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
9 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
2,25 m
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
186 x 278 x 181 mm
Kích cỡ bộ đệm
4 KB
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)