location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson AcuLaser C4100T Màu sắc A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
AcuLaser
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C4100T
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C538001BV
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 70719
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson AcuLaser C4100T Màu sắc A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - A4 24 ppm
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 100,000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 600 tờ Tổng công suất đầu ra: 1600 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 400 MHz
Thêm>>>
Short summary description Epson AcuLaser C4100T Màu sắc A4:
This short summary of the Epson AcuLaser C4100T Màu sắc A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson AcuLaser C4100T, La de, Màu sắc, A4, 24 ppm, Màu xám, Màu trắng

Long summary description Epson AcuLaser C4100T Màu sắc A4:
This is an auto-generated long summary of Epson AcuLaser C4100T Màu sắc A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson AcuLaser C4100T. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 100,000 số trang/tháng. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 24 ppm. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

In
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
24 ppm
Thời gian khởi động
30 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
13 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
100,000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang *
ESC P, Epson ESC/P2, Epson FX, PCL 5e, PostScript 3
Nước xuất xứ
Nhật Bản
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
600 tờ
Tổng công suất đầu ra *
1600 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
250 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF)
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Letter
Kích cỡ phong bì
Monarch
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 216 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Song song
Kết nối tùy chọn
Ethernet
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Các giao thức quản lý
TCP/IP: SNMP, ENPC, HTTP, TELNET, DHCP, BOOTP, PING, DDNS, Rendezvous, SNTP, SSDP; NetBEUI, SNMP, ENPC
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại bộ nhớ
SDR SDRAM
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Hiệu suất
Họ bộ xử lý
PowerPC
Model vi xử lý
750CX
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
600 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
900 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
180 W
Đánh giá dòng điện
4 A
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
439 mm
Độ dày
638 mm
Chiều cao
445 mm
Trọng lượng
35 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
734 mm
Chiều sâu của kiện hàng
571 mm
Chiều cao của kiện hàng
806 mm
Trọng lượng thùng hàng
46,5 kg
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
100 cm
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
2 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
143,5 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
2 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)