location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL OptiPlex 7020 Intel® Core™ i5 i5-14500 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
OptiPlex
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
7000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
7020
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
XVXN6
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184852378
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 9130
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Jun 2024 12:36:36
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL OptiPlex 7020 Intel® Core™ i5 i5-14500 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cá nhân Màu đen 180 W
  • - Intel® Core™ i5 i5-14500
  • - 16 GB DDR5-SDRAM 1 x 16 GB
  • - 512 GB SSD
  • - Intel UHD Graphics 770
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Wi-Fi 6E (802.11ax) Bluetooth
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL OptiPlex 7020 Intel® Core™ i5 i5-14500 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen:
This short summary of the DELL OptiPlex 7020 Intel® Core™ i5 i5-14500 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL OptiPlex 7020, Intel® Core™ i5, i5-14500, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Pro, 64-bit

Long summary description DELL OptiPlex 7020 Intel® Core™ i5 i5-14500 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen:
This is an auto-generated long summary of DELL OptiPlex 7020 Intel® Core™ i5 i5-14500 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL OptiPlex 7020. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-14500. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel UHD Graphics 770. Wi-Fi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro, Cấu trúc hệ điều hành: 64-bit. Nguồn điện: 180 W. Loại khung: SFF. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
Intel Core i5-14xxx
Model vi xử lý *
i5-14500
Số lõi bộ xử lý
14
Các luồng của bộ xử lý
20
Tần số turbo tối đa
5 GHz
Nhân hiệu suất
6
Nhân hiệu quả
8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
5 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,7 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
2,6 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
1,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
24 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Công suất cơ bản của bộ xử lý
65 W
Công suất turbo tối đa
154 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
1 x 16 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x DIMM
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ
4800 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Loại ổ đĩa quang *
No
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Cấp hiệu suất SSD
35
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa rời *
Không có
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel UHD Graphics 770
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6E AX210
Loại ăngten
2x2
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4b
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.4a
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Số lượng cổng kết nối SATA III
1
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 3.x)
1
Các Khe PCI Express x16 (Gen 3.x)
1
Thiết kế
Loại khung *
SFF
Sự sắp xếp được hỗ trợ
Theo chiều đứng
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Yes
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel Q670
Chip âm thanh
Realtek ALC3204-CG
Hệ thống âm thanh
Âm thanh High Definition
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Anh, Tiếng Na Uy, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Phần Lan
Phần mềm dùng thử
No Microsoft Office License Included 30 day Trial Offer Only
Điện
Nguồn điện *
180 W
Điện thế đầu vào của nguồn điện
90 - 264 V
Tần số đầu vào của nguồn điện
47/63 Hz
Chứng nhận 80 PLUS
80 PLUS Bronze
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Độ rung khi vận hành
0,26 G
Độ rung khi không vận hành
1,37 G
Sốc khi không vận hành
105 G
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
92,6 mm
Độ dày *
292,8 mm
Chiều cao *
290 mm
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Quốc gia Distributor
Sverige 2 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)