location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL P6524QT màn hình hiển thị Màn hình phẳng tương tác 163,9 cm (64.5") LCD 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P6524QT
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
P6524QT show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884116452072 show
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 27171
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 01:16:33
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL P6524QT màn hình hiển thị Màn hình phẳng tương tác 163,9 cm (64.5") LCD 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trong nhà Màn hình phẳng tương tác Màu đen
  • - 163,9 cm (64.5") 3840 x 2160 pixels LCD 350 cd/m²
  • - Màn hình cảm ứng 60 Hz 9 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Gắn kèm (các) loa 40 W
Thêm>>>
Short summary description DELL P6524QT màn hình hiển thị Màn hình phẳng tương tác 163,9 cm (64.5") LCD 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng:
This short summary of the DELL P6524QT màn hình hiển thị Màn hình phẳng tương tác 163,9 cm (64.5") LCD 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL P6524QT, Màn hình phẳng tương tác, 163,9 cm (64.5"), LCD, 3840 x 2160 pixels

Long summary description DELL P6524QT màn hình hiển thị Màn hình phẳng tương tác 163,9 cm (64.5") LCD 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng:
This is an auto-generated long summary of DELL P6524QT màn hình hiển thị Màn hình phẳng tương tác 163,9 cm (64.5") LCD 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL P6524QT. Thiết kế sản phẩm: Màn hình phẳng tương tác. Kích thước màn hình: 163,9 cm (64.5"), Công nghệ hiển thị: LCD, Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Độ sáng màn hình: 350 cd/m², Kiểu HD: 4K Ultra HD, Màn hình cảm ứng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Kích thước màn hình *
163,9 cm (64.5")
Công nghệ hiển thị *
LCD
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Số điểm cảm ứng đồng thời
20
Ứng dụng đa chạm
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Thời gian đáp ứng
9 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1300:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
1.07 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,372 x 0,372 mm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
163,906 cm
Phạm vi quét ngang
30 - 140 kHz
Phạm vi quét dọc
24 - 75 Hz
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1152 x 864 (XGA+), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 800, 1600 x 1200, 1920 x 1080 (HD 1080), 2048 x 1152, 2560 x 1440, 3840 x 2160
Hỗ trợ các chế độ video
480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
Độ cứng
7H
Tần số quét thật
60 Hz
Không gian màu RGB
NTSC
Gam màu
72 phần trăm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
3
Phiên bản HDMI
2.0
Cổng DVI *
No
Số lượng cổng DisplayPorts *
1
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB
8
Phiên bản USB
2.0/3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Loại đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 Type-B
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C
1
USB Power Delivery
Yes
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến
90 W
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Wi-Fi *
No
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Giao diện RS-232
Yes
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
40 W
Trở kháng loa
8 Ω
Phạm vi tần số loa
120 - 20000 Hz
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình phẳng tương tác
Sự sắp xếp được hỗ trợ *
Trong nhà
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hình dạng màn hình
Phẳng
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
4,47 cm
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
4,47 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
4,47 cm
Màn hình chống lóa
Yes
Hiệu suất
Mục đích *
Doanh nghiệp (Corporate)
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
101 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
370 W
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR)
F
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR)
Không có
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ
101 kWh
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Tản nhiệt
344,63 BTU/h
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Hệ thống máy tính
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Professional, Windows 7 Ultimate, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng màn hiển thị
1517,9 mm
Độ dày màn hình hiển thị
78,7 mm
Chiều cao màn hình hiển thị
892,9 mm
Khối lượngmàn hình hiển thị
45,2 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
55,3 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bút cảm ứng stylus
Yes
Số lượng bút cảm ứng
2
Kèm dây cáp
DisplayPort, HDMI, USB, USB Type-C
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Tính năng
Tiêu tán nhiệt (tối đa)
1262,49 BTU/h
Chi tiết kỹ thuật
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Không chứa
Thạch tín, Thủy ngân, PVC/BFR
Compliance certificates
RoHS
Các đặc điểm khác
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Khe cắm khóa cáp
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Màn hình: Chéo
16,4 cm
Màn hình: Ngang
142,8 cm
Màn hình: Dọc
80,3 cm
Loại nguồn cấp điện
Trong
Quản lý cáp được cải thiện
Yes
Thời gian phản hồi
9 giây
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Quốc gia Distributor
Australia 2 distributor(s)