location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL Latitude 7320 Intel® Core™ i5 256 GB 33 cm (13") 8 GB Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Latitude
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
7320
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CXT67
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184558003
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 111639
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL Latitude 7320 Intel® Core™ i5 256 GB 33 cm (13") 8 GB Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Tablet PC Màu đen
  • - 33 cm (13") 1920 x 1280 pixels WVA
  • - Intel® Core™ i5 i5-1140G7
  • - 256 GB SSD
  • - Camera đơn 8 MP Camera trước 8 MP
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.1 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Lithium Polymer (LiPo)
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL Latitude 7320 Intel® Core™ i5 256 GB 33 cm (13") 8 GB Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu đen:
This short summary of the DELL Latitude 7320 Intel® Core™ i5 256 GB 33 cm (13") 8 GB Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL Latitude 7320, 33 cm (13"), 1920 x 1280 pixels, 256 GB, 8 GB, Windows 10 Pro, Màu đen

Long summary description DELL Latitude 7320 Intel® Core™ i5 256 GB 33 cm (13") 8 GB Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu đen:
This is an auto-generated long summary of DELL Latitude 7320 Intel® Core™ i5 256 GB 33 cm (13") 8 GB Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL Latitude 7320. Kích thước màn hình: 33 cm (13"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1280 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 256 GB. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-1140G7. Bộ nhớ trong: 8 GB. Độ phân giải camera sau: 8 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 8 MP, Camera trước. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 6 (802.11ax). Trọng lượng: 789 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
33 cm (13")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1280 pixels
Loại bảng điều khiển
WVA
Độ sáng màn hình
500 cd/m²
Loại mặt kính màn hình hiển thị
Gorilla Glass
Mật độ điểm ảnh
177 ppi
Kiểu HD
Full HD+
Tỉ lệ khung hình thực
3:2
Lớp phủ chống phản xạ
Yes
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
11th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-1140G7
Số lõi bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
4,2 GHz
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,8 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR4x-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa
8 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4267 MHz
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
256 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
M.2, PCI Express
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Số lượng micrô
2
Công suất loa
2,5 W
Máy ảnh
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
8 MP
Độ phân giải camera sau
1920 x 1080 pixels
Tốc độ quay video
30 fps
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
8 MP
Windows Hello
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng di động *
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.1
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa)
2400 Mbit/s
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Loại ăngten
Intel Dual Band Wireless AX201
Cổng giao tiếp
Công nghệ Thunderbolt
Yes
Số lượng các cổng USB4 Gen 3x2
2
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Loại thiết bị *
Tablet PC
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) *
No
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến tiệm cận
Yes
La bàn điện tử
Yes
Từ kế
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
No
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Nhận diện khuôn mặt
Yes
Khe cắm khóa cáp
Yes
Phần mềm
Nền *
Windows
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Phần mềm dùng thử
Microsoft Office
Ngôn ngữ hệ điều hành
Sử dụng nhiều ngôn ngữ
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Trạng thái Chờ
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Yes
Pin
Công nghệ pin *
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
2
Điện áp pin
8,9 V
Thời gian sạc pin
4 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
288,4 mm
Độ dày
207,9 mm
Chiều cao
8,44 mm
Trọng lượng
789 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Yes
Bút cảm ứng stylus
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Các số liệu kích thước
Chỉ số khả năng sửa chữa
8.6