location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL QLogic QLE8152 Nội bộ Sợi 10000 Mbit/s

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
QLogic QLE8152
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
406-BBDJ
Hạng mục:
Một NIC hay Cạc Giao diện Mạng lưới là một bo mạch hoặc một vi mạch vòng cho phép máy tính liên lạc với các máy tính khác trên một Mạng lưới. Khi kết nối với hệ thống, các máy tính có thể chia sẻ các trang web, các tệp tài liệu, máy in và các nguồn khác. Tiêu chuẩn mạng lưới phổ biến nhất hiện nay là Ethernet, được nhận dạng bởi các ổ nối hình chữ nhật với 8 sợi dây. Mạng lưới không dây với 802.11b và loại chuẩn nhanh hơn 802.11g cũng đang ngày càng phổ biến, cả ở gia đình và văn phòng, mặc dù nó chưa nhanh bằng mạng lưới có dây (ethernet). Một địa điểm công cộng nơi bạn có thể dùng internet không dây được gọi là một "điểm nóng".
card mạng Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 60772
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 17 May 2018 15:35:42
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description DELL QLogic QLE8152 Nội bộ Sợi 10000 Mbit/s:
This short summary of the DELL QLogic QLE8152 Nội bộ Sợi 10000 Mbit/s data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL QLogic QLE8152, Nội bộ, Có dây, Sợi, 10000 Mbit/s, Màu xanh lá cây

Long summary description DELL QLogic QLE8152 Nội bộ Sợi 10000 Mbit/s:
This is an auto-generated long summary of DELL QLogic QLE8152 Nội bộ Sợi 10000 Mbit/s based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL QLogic QLE8152. Nội bộ. Công nghệ kết nối: Có dây, Giao diện: Sợi. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 10000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lá cây

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Giao diện *
Sợi
Các cổng kênh sợi
2
Đầu kết nối sợi quang học
SFP+
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa *
10000 Mbit/s
Tiêu chuẩn hệ thống mạng *
IEEE 802.1Q, IEEE 802.1p, IEEE 802.3, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3ak, IEEE 802.3ap, IEEE 802.3x
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Yes
Hỗ trợ Jumbo Frames
Yes
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IP, UDP/IP, iSCSI, ARP
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu xanh lá cây
Nội bộ *
Yes
Thiết kế
Các sản phẩm tương thích
Dell: PowerEdge 1950 PowerEdge 2900 PowerEdge 2950 PowerEdge 2970 PowerEdge R410 PowerEdge R415 PowerEdge R510 PowerEdge R515 PowerEdge R610 PowerEdge R710 PowerEdge R805 PowerEdge R810 PowerEdge R900 PowerEdge R905 PowerEdge T610 PowerEdge T710 PowerVault NX3100
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Độ dày
158 mm
Chiều cao
64,5 mm
Thông số đóng gói
Số lượng
1
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ kiểm soát dòng
Yes
Kênh Sợi quang trên Ethernet
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)