location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

D-Link DCS-3110 Network Camera Vỏ hộp Trong nhà 1280 x 1024 pixels dạng để bàn

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
D-Link Check ‘D-Link’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DCS-3110 Network Camera
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DCS-3110/B
Hạng mục:
Also known as CCTV, these are video cameras used inside and outside to monitor people for security reasons.
Camera an ninh Check ‘D-Link’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by D-Link: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 14675
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points D-Link DCS-3110 Network Camera Vỏ hộp Trong nhà 1280 x 1024 pixels dạng để bàn
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trong nhà
  • - CMOS 25,4 / 4 mm (1 / 4") 1,3 MP 1280 x 1024 pixels
  • - Có dây Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Vỏ hộp dạng để bàn
  • - Màu xám
  • - 640 g
Thêm>>>
Short summary description D-Link DCS-3110 Network Camera Vỏ hộp Trong nhà 1280 x 1024 pixels dạng để bàn:
This short summary of the D-Link DCS-3110 Network Camera Vỏ hộp Trong nhà 1280 x 1024 pixels dạng để bàn data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

D-Link DCS-3110 Network Camera, Trong nhà, Có dây, dạng để bàn, Màu xám, Vỏ hộp, Link, Công suất

Long summary description D-Link DCS-3110 Network Camera Vỏ hộp Trong nhà 1280 x 1024 pixels dạng để bàn:
This is an auto-generated long summary of D-Link DCS-3110 Network Camera Vỏ hộp Trong nhà 1280 x 1024 pixels dạng để bàn based on the first three specs of the first five spec groups.

D-Link DCS-3110 Network Camera. Sự sắp xếp được hỗ trợ: Trong nhà, Công nghệ kết nối: Có dây. Kiểu khung: dạng để bàn, Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Hệ số hình dạng: Vỏ hộp. Rọi sáng tối thiểu: 1,5 lx, Kiểu màn trập camera: Điện tử, Tốc độ màn trập: 1/60 - 1/100000 giây. Loại cảm biến: CMOS, Kích thước cảm biến quang học: 25,4 / 4 mm (1 / 4"). Đường kính của ống kính: 6 mm, Tiêu cự: 1.6 mm

Hiệu suất
Sự sắp xếp được hỗ trợ *
Trong nhà
Công nghệ kết nối *
Có dây
Bộ điều khiển PTZ
Yes
Chế độ ngày/đêm
Yes
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Vỏ hộp
Kiểu khung *
dạng để bàn
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Link, Công suất
Máy ảnh
Rọi sáng tối thiểu
1,5 lx
Kiểu màn trập camera
Điện tử
Tốc độ màn trập
1/60 - 1/100000 giây
Cảm biến hình ảnh
Kích thước cảm biến quang học
25,4 / 4 mm (1 / 4")
Loại cảm biến *
CMOS
Hệ thống ống kính
Đường kính của ống kính
6 mm
Tiêu cự
1.6 mm
Tầm nhìn ban đêm
Khả năng nhìn ban đêm *
No
Phim
Độ phân giải tối đa *
1280 x 1024 pixels
Tổng số megapixel *
1,3 MP
Hỗ trợ định dạng video
3GP, M-JPEG, MPEG4
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1280 x 1024 (SXGA), 640 x 480 (VGA)
Tốc độ ghi hình
30 fps
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
2 chiều
Micrô gắn kèm
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
IPv4/DHCP/ARP/DNS/DDNS/TCP/IP/HTTP/UPnP//SMTP/Samba/FTP/PPPoE/NTP/RTP/UDP/RTSP/ICMP/RTCP/3GPP
Wi-Fi *
No
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Dung lượng
Ổ đĩa cứng tích hợp *
No
Cổng giao tiếp
Các cổng RS-485
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Bảo mật
Bảo vệ bằng mặt khẩu
Yes
Phát hiện chuyển động
Yes
Lọc địa chỉ giao thức internet
Yes
Điện
Loại nguồn năng lượng *
Cấp nguồn qua Ethernet (PoE)
Tiêu thụ năng lượng
6 W
Điện áp đầu ra của dòng điện trực tiếp (DC)
+12V
Dòng điện đầu ra của dòng điện trực tiếp (DC)
1,25 A
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
180 mm
Độ dày
193 mm
Chiều cao
106 mm
Trọng lượng
640 g
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
246,4 x 287 x 83,8 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,5 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Hướng dẫn người dùng
Yes
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 Windows Vista Windows XP Windows 2000
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)