location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

CLUB3D CGNX-G612LX1 card đồ họa NVIDIA GeForce GT 610 1 GB GDDR3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
CLUB3D Check ‘CLUB3D’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CGNX-G612LX1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CGNX-G612LX1
Hạng mục:
Cạc video - là một hệ thống đồ họa phụ của máy tính cá nhân. Nó chịu trách nhiệm về chất lượng và tốc độ xử lý video. Đối với những người dùng muốn chơi trò chơi điện tử hoặc làm việc với các ứng dụng đa phương tiện đặc biệt cần có một bo mạch video với bộ xử lý đồ họa công suất cao và bộ nhớ đủ lớn.
Card đồ họa Check ‘CLUB3D’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by CLUB3D: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 57942
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Sep 2024 20:26:03
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points CLUB3D CGNX-G612LX1 card đồ họa NVIDIA GeForce GT 610 1 GB GDDR3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - NVIDIA GeForce GT 610 1 GB GDDR3
  • - 2560 x 1600 pixels 64 bit 1000 MHz PCI Express 2.0
  • - Số lượng cổng HDMI: 1
  • - Số lượng các cổng DVI-I: 1
  • - Phiên bản DirectX: 12.0 Phiên bản OpenGL: 4.2
  • - 29 W
Thêm>>>
Short summary description CLUB3D CGNX-G612LX1 card đồ họa NVIDIA GeForce GT 610 1 GB GDDR3:
This short summary of the CLUB3D CGNX-G612LX1 card đồ họa NVIDIA GeForce GT 610 1 GB GDDR3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

CLUB3D CGNX-G612LX1, GeForce GT 610, 1 GB, GDDR3, 64 bit, 2560 x 1600 pixels, PCI Express 2.0

Long summary description CLUB3D CGNX-G612LX1 card đồ họa NVIDIA GeForce GT 610 1 GB GDDR3:
This is an auto-generated long summary of CLUB3D CGNX-G612LX1 card đồ họa NVIDIA GeForce GT 610 1 GB GDDR3 based on the first three specs of the first five spec groups.

CLUB3D CGNX-G612LX1. Dòng bộ xử lý đồ họa: NVIDIA, bộ xử lý đồ họa: GeForce GT 610, Tốc độ vi xử lý: 810 MHz. Bộ nhớ card đồ họa rời: 1 GB, Kiểu bộ nhớ của card màn hình: GDDR3, Bus bộ nhớ: 64 bit, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 1000 MHz. Độ phân giải tối đa: 2560 x 1600 pixels. Phiên bản DirectX: 12.0, Phiên bản OpenGL: 4.2, DVI (Giao diện trực quan kỹ thuật số) kép. Loại giao diện: PCI Express 2.0. Kiểu làm lạnh: Loa rời

Bộ xử lý
Kiến trúc thiết bị tính toán hợp nhất (CUDA) *
Yes
Các nhân CUDA
48
Dòng bộ xử lý đồ họa *
NVIDIA
bộ xử lý đồ họa *
GeForce GT 610
Tốc độ vi xử lý *
810 MHz
Xung nhân của bộ xử lý đổ bóng
1620 MHz
Độ phân giải tối đa *
2560 x 1600 pixels
Bộ tiếp hợp đồ họa RAMDAC
400 MHz
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song *
Không hỗ trợ
Độ phân giải analog tối đa
2048 x 1536 pixels
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa
2560 x 1600 pixels
Bộ xử lý dòng
48
Hiển thị tối đa cho mỗi card video
2
Bộ nhớ
Bộ nhớ card đồ họa rời *
1 GB
Kiểu bộ nhớ của card màn hình *
GDDR3
Bus bộ nhớ *
64 bit
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1000 MHz
Cổng giao tiếp
Loại giao diện *
PCI Express 2.0
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4a
Số lượng các cổng DVI-I *
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Hiệu suất
PhysX
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi *
No
Phiên bản DirectX *
12.0
Phiên bản mô hình shader *
5.0
Hiệu suất
Phiên bản OpenGL *
4.2
HDCP
Yes
DVI (Giao diện trực quan kỹ thuật số) kép *
Yes
NVIDIA GameWorks VR
No
NVIDIA G-SYNC
No
Độ nét cao toàn phần
Yes
Thiết kế
Kiểu làm lạnh *
Loa rời
Hệ số hình dạng
Half-Height/Half-Length (HH/HL)
Chiều cao thanh nẹp
Full-Height (FH)
Số khe cắm
1
Điện
Nguồn điện hệ thống tối thiểu *
300 W
Tiêu thụ năng lượng *
29 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Pentium 4, AMD Athlon XP
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
2048 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
300 MB
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
163 g
Chiều dài
148 mm
Độ dày
16 mm
Chiều cao
63 mm
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn người dùng
Yes
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
HDMI
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP 32/64-Bit Microsoft Windows Vista 32/64-Bit Microsoft Windows 7 32/64-Bit
Họ card đồ họa
NVIDIA