- - Ethernet WAN
- - IEEE 802.1ag, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3ah, IEEE 802.3u
- - Gigabit Ethernet
- - Quản lý dựa trên mạng
- - SSL/TLS
Cisco 3925, Ethernet WAN, Gigabit Ethernet, Màu đen, Màu xám
Cisco 3925. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.1ag, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3ah, IEEE 802.3u, Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Công nghệ cáp: 10/100/1000Base-T(X). Giao thức định tuyến: BGP, EIGRP, IS-IS, OSPF, Các giao thức quản lý: CBWFQ, WRED, QoS, PBR, NBAR, Các giao thức được hỗ trợ: IPv4, IPv6, IGMPv3, PIM SM, PIM SSM, DVMRP, IPv4-to-IPv6 Multicast, MPLS, Layer 2 & Layer 3 VPN,.... Thuật toán bảo mật: SSL/TLS. Bộ nhớ Flash: 256 MB, Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB, Độ an toàn: UL 60950-1, CAN/CSA C22.2 No. 60950-1, EN 60950-1, AS/NZS 60950-1, IEC 60950-1. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám, Dung lượng giá đỡ: 3U