- - 2,4 GHz
- - 5 GHz
- - Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 2000 Mbit/s
- - IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11d, IEEE 802.11g, IEEE 802.11h, IEEE 802.11i, IEEE 802.11n, IEEE 802.1x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at
- - WPA, WPA2
- - Số lượng ăngten: 4 Ăng ten tích hợp
Cisco Aironet 1850, 2000 Mbit/s, 10,100,1000 Mbit/s, IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11d, IEEE 802.11g, IEEE 802.11h, IEEE 802.11i,..., WPA, WPA2, Ethernet (RJ-45), 100 - 240 V
Cisco Aironet 1850. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 2000 Mbit/s, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11d, IEEE 802.11g, IEEE 802.11h, IEEE 802.11i,.... Thuật toán bảo mật: WPA, WPA2. Cổng mạng diện rộng (WAN): Ethernet (RJ-45). Điện áp AC đầu vào: 100 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz, Điện áp đầu ra: 57 V. Vị trí: Trần nhà, Bàn, Tường, Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Chứng nhận: UL 60950-1, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1, UL 2043, IEC 60950-1, EN 60950-1, EN 50155 , FCC Part...