location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon EOS Rebel SL1 + EF-S 18-55mm SLR Camera Kit 18 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EOS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Rebel SL1 + EF-S 18-55mm
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
8575B003 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 122292
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:43:36
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon EOS Rebel SL1 + EF-S 18-55mm SLR Camera Kit 18 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - SLR Camera Kit 18 MP CMOS Màn hình cảm ứng Màu đen
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - TTL
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ± 5EV (1/2EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm PicBridge
Thêm>>>
Short summary description Canon EOS Rebel SL1 + EF-S 18-55mm SLR Camera Kit 18 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen:
This short summary of the Canon EOS Rebel SL1 + EF-S 18-55mm SLR Camera Kit 18 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon EOS Rebel SL1 + EF-S 18-55mm, 18 MP, 5184 x 3456 pixels, CMOS, Full HD, Màn hình cảm ứng, Màu đen

Long summary description Canon EOS Rebel SL1 + EF-S 18-55mm SLR Camera Kit 18 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon EOS Rebel SL1 + EF-S 18-55mm SLR Camera Kit 18 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon EOS Rebel SL1 + EF-S 18-55mm. Loại máy ảnh: SLR Camera Kit, Megapixel: 18 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5184 x 3456 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800. Tiêu cự: 18 - 55 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. Kính ngắm của máy ảnh: Quang học. PicBridge. Trọng lượng: 407 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
SLR Camera Kit
Megapixel *
18 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
5184 x 3456 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
720 x 480,1920 x 1280,2592 x 1728,3456 x 2304,5184 x 3456
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2
Tổng số megapixel
18,5 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
18 - 55 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
29 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
88 mm
Độ mở tối thiểu
3,5
Độ mở tối đa
5,6
Cấu trúc ống kính
13/11
Cỡ filter
5,8 cm
Số lượng lưỡi màng chắn
7
Giao diện khung ống kính
Canon EF, Canon EF-S
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động đa điểm, Lấy nét tự động Servo, Single Auto Focus, Tracking Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,25 m
Các điểm Tự Lấy nét (AF)
31
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF)
Xe ôtô, Thủ công
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
12800
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 5EV (1/2EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Kiểu màn trập camera
Cơ khí
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on
Khóa phơi sáng đèn flash
Yes
Bù độ phơi sáng đèn flash
Yes
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±2EV (1/2, 1/3 EV step)
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Phim
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
640 x 480, 1280 x 720 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động
60 fps
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MOV
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
1040000 pixels
Tỉ lệ khung hình hiển thị
3:2
Trường ngắm
100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Quang học
Phóng đại
0,87x
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Ánh đèn huỳnh quang L, Shade, Sunny, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Ánh sáng nến, Trẻ em, Cận cảnh (macro), Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao, Phong cảnh
Chế độ chụp *
Ưu tiên khẩu độ, Xe ôtô, Thủ công, Điện ảnh, Chương trình, Mặc cảnh (Scene), Shutter priority
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Máy ảnh hệ thống tập tin
DPOF 1.1, RAW
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC 5
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
480 ảnh chụp
Loại pin
LP-E12
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
117 mm
Độ dày
69,4 mm
Chiều cao
91 mm
Trọng lượng
407 g
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB
Bộ sạc pin
Yes
Bao gồm pin
Yes
Các đặc điểm khác
Đèn flash tích hợp
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Loại nguồn năng lượng
Pin
Source Review comments Score
skyit.vn
Updated:
2016-12-20 01:52:09
Đây là một máy ảnh có tốc độ nhanh, chất lượng tốt và rất tiện lợi khi cầm bằng một tay vì thiết kế nhỏ gọn của nó. Tuy nhiên nó vẫn có rất nhiều đối thủ đáng gờm khác, đó là những máy ảnh compact đơn cử là Alpha NEX-6 của Sony.Hai chữ “SL” là viết tắt củ...
Good Kích thước nhỏ gọn, Chất lượng hình ảnh và video rất tốt bằng những thao tác vô cùng dễ dàng thực hiện...
Bad Máy ảnh có khá ít các tính năng, Kính ngắm quang học còn hạn chế...
Bottom line Vì đây là một dSLR nên bạn hoàn toàn có thể có được những tấm ảnh và video chất lượng bằng cách chọn cho mình ống kính không gương và có thể thay đổi được...
78%
hangtot.com
Updated:
2016-12-20 01:52:09
Canon EOS Rebel SL1 ngay từ khi ra mắt đã được Canon công bố rằng nó là một trong những chiếc máy ảnh dòng DSLR nhỏ và nhẹ nhất trên thế giới với chiều rộng chỉ 116,8 mm và nặng 407g. SL1 được trang bị một cảm biến CMOS 18MP với dải ISO từ 100 đến 12.800...
Good Thiết kế nhỏ gọn Hiệu năng ổn Chất lượng hình ảnh khá tốt...
Bad Khá ít tính năng so với một máy DSLR entrylevel Khả năng xử lý hình ảnh ở ISO cao ở mức trung bình khá...
Bottom line Canon EOS Rebel SL1 là một trong những chiếc máy ảnh DSLR thuộc dòng entry-level có chất lượng khá tốt. Máy có thiết kế nhỏ gọn, hiệu năng sử dụng ổn cùng chất lượng hình ảnh khá tốt. Tuy nhiên, với những ưu điểm như vậy thì cũng có khá nhiều dòng máy ILC...
0%
pcworld.com.vn
Updated:
2016-12-20 01:52:10
Những sản phẩm máy ảnh số DSLR dành cho người mới bắt đầu làm quen với mức giá vừa phải và chất lượng ảnh lẫn tính năng đều được cải tiến mạnh. Canon EOS 100D, Nikon D5200 và Sony Alpha SLT-A58 mà Test Lab thử nghiệm là ba sản phẩm thuộc phân khúc này...
90%
Quốc gia Distributor
México 1 distributor(s)