location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon PowerShot ELPH 300 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CMOS 4000 x 3000 pixels Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PowerShot
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ELPH 300 HS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
5095B001
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 11687
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon PowerShot ELPH 300 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CMOS 4000 x 3000 pixels Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CMOS Bạc
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 5x Zoom số: 4x
  • - TTL
  • - ± 2EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm Ghi âm giọng nói PicBridge
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 3,7 V
Thêm>>>
Short summary description Canon PowerShot ELPH 300 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CMOS 4000 x 3000 pixels Bạc:
This short summary of the Canon PowerShot ELPH 300 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CMOS 4000 x 3000 pixels Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon PowerShot ELPH 300 HS, 14,1 MP, 4000 x 3000 pixels, CMOS, 5x, Full HD, Bạc

Long summary description Canon PowerShot ELPH 300 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CMOS 4000 x 3000 pixels Bạc:
This is an auto-generated long summary of Canon PowerShot ELPH 300 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CMOS 4000 x 3000 pixels Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon PowerShot ELPH 300 HS. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 14,1 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4000 x 3000 pixels. Zoom quang: 5x, Zoom số: 4x, Tiêu cự: 4.3 - 21.5 mm. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 6,86 cm (2.7"). PicBridge. Trọng lượng: 122 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
14,1 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4000 x 3000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
480 x 480,640 x 360,640 x 424,640 x 480,1200 x 1200,1600 x 1064,1600 x 1200,1920 x 1080,2112 x 2112,2816 x 1584,2816 x 1880,2816 x 2112,2992 x 2992,4000 x 2664,4000 x 3000
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel
12,8 MP
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
5x
Zoom số *
4x
Tiêu cự
4.3 - 21.5 mm
Zoom phối hợp
20x
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Single Auto Focus
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa)
0.9 - ∞
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng)
0.05 - ∞
Khoảng căn nét
0.05 - ∞/0.9 - ∞
Khoảng căn nét macro (ống wide)
0.03 - 0.5 m
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 3200, Xe ôtô
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Điểm
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Khóa phơi sáng đèn flash
Yes
Tầm đèn flash (ống wide)
0,5 - 3,5 m
Tầm đèn flash (ống tele)
0,9 - 2 m
Thời gian sạc đèn flash
10 giây
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
320 x 240, 640 x 480, 1280 x 720
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video
H.264
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
MMC, MMC+, SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Độ nét màn hình máy ảnh
230000 pixels
Màn hình
Trường ngắm
100 phần trăm
Kính ngắm
Phóng đại
2-10
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Bãi biển, Trẻ em, Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Tuyết, Dưới nước
Chế độ chụp *
Xe ôtô, Điện ảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Neutral, Phim dương bản, Sepia, Vivid
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Điều chỉnh độ tương phản
Yes
Điều chỉnh độ bão hòa
Yes
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image, Slide show, Thumbnails
Màu sắc tùy chỉnh
Yes
Hoành đồ
Yes
Chỉnh sửa hình ảnh
Resizing, Xoay, Trimming
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Máy ảnh hệ thống tập tin
Exif 2.3
Điều chỉnh chất lượng ảnh
Độ sáng, Tương phản, Độ bão hòa màu, Độ nét
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC 4
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện áp pin
3,7 V
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
220 ảnh chụp
Dung lượng pin
760 mAh
Loại pin
NB - 4L
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240V; 50-60Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
32 - 104 °F
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
92,2 mm
Độ dày
19,5 mm
Chiều cao
55,9 mm
Trọng lượng
122 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
141 g
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
Yes
Giao diện
USB 2.0, HDMI Mini
Biên độ mở
2,7 - 5,9
Đèn flash tích hợp
Yes
Tốc độ màn trập
15 - 1/2000 giây
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
24 - 120 mm
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
No
Số lượng cổng HDMI
1
Source Review comments Score
pcworld.com.vn
Updated:
2016-12-27 19:49:16
Các model máy ảnh Canon IXUS trong bài này được lựa chọn dựa trên trên thông tin về giá cả, thông số kỹ thuật, và những đánh giá sơ bộ về thiết kế, tính năng và chất lượng ảnh chụp...
0%