location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon PowerShot A800 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 10 MP CCD 3648 x 2736 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PowerShot
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
A800
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
5030B016 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 25020
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Jun 2018 14:24:26
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon PowerShot A800 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 10 MP CCD 3648 x 2736 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 10 MP CCD Màu đen
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Zoom quang: 3,3x Zoom số: 4x
  • - TTL
  • - Quay video 640 x 480 pixels
  • - PicBridge
  • - Nickel-Metal Hydride (NiMH)
Thêm>>>
Short summary description Canon PowerShot A800 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 10 MP CCD 3648 x 2736 pixels Màu đen:
This short summary of the Canon PowerShot A800 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 10 MP CCD 3648 x 2736 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon PowerShot A800, 10 MP, 3648 x 2736 pixels, 1/2.3", CCD, 3,3x, Màu đen

Long summary description Canon PowerShot A800 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 10 MP CCD 3648 x 2736 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon PowerShot A800 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 10 MP CCD 3648 x 2736 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon PowerShot A800. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 10 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 3648 x 2736 pixels. Zoom quang: 3,3x, Zoom số: 4x, Tiêu cự: 6.6 - 21.6 mm. Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels. Kích thước màn hình: 6,35 cm (2.5"). PicBridge. Trọng lượng: 186 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
10 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
3648 x 2736 pixels
Chụp ảnh chống rung *
No
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
3,3x
Zoom số *
4x
Tiêu cự
6.6 - 21.6 mm
Cấu trúc ống kính
7/6
Zoom phối hợp
13x
Lọc
y
Số lượng các yếu tố phi cầu
1
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Điều chỉnh lấy nét *
Xe ôtô
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động liên tục, Single Auto Focus
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,01 m
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, Xe ôtô
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Điểm
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Thủ công, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Khóa phơi sáng đèn flash
Yes
Tầm đèn flash (ống wide)
0,3 - 3 m
Tầm đèn flash (ống tele)
0,3 - 2 m
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
640 x 480 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Hỗ trợ định dạng video
AVI
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
MMC, SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
No
Kích thước màn hình *
6,35 cm (2.5")
Độ nét màn hình máy ảnh
115000 pixels
Trường ngắm
100 phần trăm
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
1x USB Mini-B 1x A/- out (PAL/NTSC)
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Bãi biển, Ánh sáng nến, Trẻ em, Pháo hoa, Chế độ chụp chân dung, Self-portrait, Tuyết, Sunset
Hiệu ứng hình ảnh *
Vivid
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image
Zoom phát lại
2x
Hoành đồ
Yes
Chỉnh sửa hình ảnh
Resizing
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC III iSAPS
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Nickel-Metal Hydride (NiMH)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
300 ảnh chụp
Tuổi thọ pin (tối đa)
11 h
Loại pin
AA
Số lượng pin sạc/lần
2
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
94,3 mm
Độ dày
31,2 mm
Chiều cao
61,6 mm
Trọng lượng
186 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
ZoomBrowser EX / ImageBrowser PhotoStitch
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
Yes
Giao diện
USB 2.0, A/V-out
Nén dữ liệu
Fine, Norm
Đèn flash tích hợp
Yes
Tốc độ màn trập
1 - 1/2000 giây
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
37 - 122 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7/ Vista SP1-2/ XP SP3 Mac OS X v10.5 – 10.6
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
No
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)