location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon XA 10 2,37 MP CMOS Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
XA
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
10
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4922B008 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy quay video cầm tay cho phép bạn ghi thu video của riêng bạn và chụp ảnh. Bạn có thể luôn luôn dùng những máy quay như thế để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong đời bạn và chia sẻ chúng với bạn bè hoặc gia đình. Bạn thậm chí có thể tự làm phim riêng của mình.
Máy quay phim Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 20270
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon XA 10 2,37 MP CMOS Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2,37 MP CMOS 25,4 / 3 mm (1 / 3") Màu đen
  • - Zoom quang: 10x Zoom số: 2x
  • - Dung lượng lưu trữ bên trong: 64 GB HDD, Thẻ nhớ flash
  • - LCD 8,89 cm (3.5")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels
  • - Dolby Digital 2.0
  • - HDMI Giắc cắm đầu vào DC Giắc cắm micro Đầu vào XLR
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Canon XA 10 2,37 MP CMOS Full HD Màu đen:
This short summary of the Canon XA 10 2,37 MP CMOS Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon XA 10, 2,37 MP, CMOS, 25,4 / 3 mm (1 / 3"), Full HD, 64 GB, 8,89 cm (3.5")

Long summary description Canon XA 10 2,37 MP CMOS Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon XA 10 2,37 MP CMOS Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon XA 10. Tổng số megapixel: 2,37 MP, Loại cảm biến: CMOS, Kích thước cảm biến quang học: 25,4 / 3 mm (1 / 3"). Zoom quang: 10x, Zoom số: 2x, Tiêu cự: 4.25 - 42.5 mm. Dung lượng lưu trữ bên trong: 64 GB, Loại máy quay video: HDD, Thẻ nhớ flash, Thẻ nhớ tương thích: SD, SDHC, SDXC. Điều chỉnh lấy nét: Thủ công/Tự động, Khoảng cách căn nét gần nhất: 0,02 m. Kiểu phơi sáng: Xe ôtô, Chế độ chụp cảnh: Bãi biển, Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Tuyết, Thể thao, Sunset

Cảm biến hình ảnh
Tổng số megapixel *
2,37 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Kích thước cảm biến quang học *
25,4 / 3 mm (1 / 3")
Megapixel hữu dụng (phim)
2,07 MP
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
4.25 - 42.5 mm
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
30,4 - 304 mm
Zoom quang *
10x
Cỡ filter
5,8 cm
Zoom số *
2x
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Loại ổn định hình ảnh
Optical Image Stabilization (OIS)
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
64 GB
Loại máy quay video *
HDD, Thẻ nhớ flash
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ
2
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét
Thủ công/Tự động
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,02 m
Nhận dạng gương mặt
Yes
Phơi sáng
Kiểu phơi sáng
Xe ôtô
Chế độ chụp cảnh
Bãi biển, Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Tuyết, Thể thao, Sunset
Cân bằng trắng
Cân bằng trắng
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Shade, Xám tunesten
Đèn nháy
Đèn flash tích hợp *
No
Màn trập
Tốc độ màn trập
1/6 - 1/2000; 1/2 - 1/500 giây
Màn hình
Kích thước màn hình *
8,89 cm (3.5")
Màn hình hiển thị
LCD
Độ nét màn hình máy ảnh
922000 pixels
Màn hình cảm ứng
Yes
Máy ảnh
Rọi sáng tối thiểu
0,1 lx
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC DV III
Chế độ chụp
Ưu tiên khẩu độ, Thủ công, Shutter priority
Chế độ xem lại
Điện ảnh
Điều chỉnh chất lượng ảnh
Độ sáng
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Phim
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video
1440 x 1080 pixels
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MPEG4
Trước ghi
Yes
Chế độ bắt hình
FXP, LP, MXP, XP
Chụp kép (video & hình ảnh)
Yes
Hình ảnh tĩnh
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
1920 x 1080 pixels
Chế độ chụp liên tiếp
Yes
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Dolby Digital 2.0
Âm thanh kỹ thuật số PCM
16-bit/48 kHz
Micrô gắn kèm *
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
PicBridge *
No
DV vào
No
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) ra *
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Đầu vào XLR
Yes
Loại đầu nối USB
Mini-USB B
HDMI *
Yes
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Thời gian quay video liên tục *
1,8 h
Loại pin
BP-808
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-5 - 45 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
130 mm
Độ dày
177 mm
Chiều cao
205 mm
Trọng lượng *
820 g
Nội dung đóng gói
Bao gồm pin
Yes
Các đặc điểm khác
Độ nét theo phương nằm ngang
900 dòng
Biên độ mở
1,8 - 8
Lấy nét tự động
Yes
Tiêu thụ năng lượng
3,2 W
Căn nét tay
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)