location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon EOS 1D Mark IV SLR Camera Body 16,1 MP CMOS 4896 x 3264 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EOS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
1D Mark IV
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
3822B011
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 13729
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Feb 2022 11:18:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Canon EOS 1D Mark IV SLR Camera Body 16,1 MP CMOS 4896 x 3264 pixels Màu đen:
This short summary of the Canon EOS 1D Mark IV SLR Camera Body 16,1 MP CMOS 4896 x 3264 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon EOS 1D Mark IV, 16,1 MP, 4896 x 3264 pixels, CMOS, Full HD, 1,18 kg, Màu đen

Long summary description Canon EOS 1D Mark IV SLR Camera Body 16,1 MP CMOS 4896 x 3264 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon EOS 1D Mark IV SLR Camera Body 16,1 MP CMOS 4896 x 3264 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon EOS 1D Mark IV. Loại máy ảnh: SLR Camera Body, Megapixel: 16,1 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4896 x 3264 pixels. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Kính ngắm của máy ảnh: Quang học. PicBridge. Trọng lượng: 1,18 kg. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
SLR Camera Body
Megapixel *
16,1 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4896 x 3264 pixels
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2
Lấy nét
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động liên tục, Lấy Nét Tự Động Theo Điểm Linh Hoạt, Giám sát lấy nét tự động, Lấy nét tự động đa điểm, Lấy nét tự động chọn lọc, Single Auto Focus, Lấy nét tự động điểm
Theo dõi gương mặt
Yes
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Điểm
Màn trập
Kiểu màn trập camera
Cơ khí
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Thủ công, Pre-flash, Giảm mắt đỏ, Second curtain synchro, Slow synchronization, Suppressed
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
CF, SD, SDHC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
No
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
920000 pixels
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
No
Trường ngắm
100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Quang học
Phóng đại
0,76x
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Flash, Thủ công
Chế độ chụp cảnh *
Cận cảnh (macro), Chế độ chụp chân dung, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Neutral, Sepia
Tự bấm giờ *
2 giây
Điều chỉnh độ tương phản
Yes
Điều chỉnh độ bão hòa
Yes
Chế độ xem lại
Single image, Slide show
Nhiều chế độ burst
Yes
Màu sắc tùy chỉnh
Yes
Xem trực tiếp
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
1500 ảnh chụp
Dung lượng pin
2300 mAh
Loại pin
LP-E4
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
0 - 45 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
156 mm
Độ dày
79,9 mm
Chiều cao
156,6 mm
Trọng lượng
1,18 kg
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
Yes
Độ phân giải cảm biến hiệu lực
17000000 pixels
Giao diện
USB 2.0
Nén dữ liệu
JPEG, RAW
Hệ thống ống kính
Canon EF
Đèn flash tích hợp
No
Tốc độ màn trập
30 - 1/8000 giây
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP SP3, Vista, 7 Mac OS X 10.5
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
Yes