location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Candy CDPM 96390F-47 Đặt riêng 16 chỗ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Candy Check ‘Candy’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CDPM 96390F-47
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
32000942
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8016361899650
Hạng mục:
Machine for washing dishes automatically.
Máy rửa chén Check ‘Candy’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Candy: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 12276
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:21:29
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Candy CDPM 96390F-47 Đặt riêng 16 chỗ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng Đặt riêng
  • - 16 chỗ
  • - 43 dB
  • - Tiết kiệm điện năng
  • - Chức năng dừng nước Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn
Thêm>>>
Short summary description Candy CDPM 96390F-47 Đặt riêng 16 chỗ:
This short summary of the Candy CDPM 96390F-47 Đặt riêng 16 chỗ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Candy CDPM 96390F-47, Đặt riêng, Màu trắng, Màu đen, Màu trắng, Cảm ứng, 16 chỗ, 43 dB

Long summary description Candy CDPM 96390F-47 Đặt riêng 16 chỗ:
This is an auto-generated long summary of Candy CDPM 96390F-47 Đặt riêng 16 chỗ based on the first three specs of the first five spec groups.

Candy CDPM 96390F-47. Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Màu cửa: Màu trắng, Màu bảng điều khiển: Màu đen, Màu trắng. Số địa điểm: 16 chỗ, Mức độ ồn: 43 dB, Chương trình rửa bát đĩa: Tiết kiệm điện năng. Lượng nước tiêu thụ cho mỗi vòng quay: 10 L, Mức năng lượng tiêu thụ/chu kỳ: 0,95 kWh, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,3 W. Chiều rộng: 500 mm, Độ dày: 500 mm, Chiều cao: 850 mm. Trọng lượng thùng hàng: 44,5 kg

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu cửa *
Màu trắng
Màu bảng điều khiển
Màu đen, Màu trắng
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Chiều cao có thể điều chỉnh được của giỏ trên
Yes
Hiệu suất
Mức độ ồn *
43 dB
Chương trình rửa bát đĩa *
Tiết kiệm điện năng
Hệ thống sấy khô
Ngưng tụ
Số địa điểm *
16 chỗ
Số lượng chương trình giặt *
12
Thời gian của chu trình *
170 min
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn
Yes
Chức năng dừng nước *
Yes
Công thái học
Bộ lọc tự làm sạch
Yes
Đèn chỉ thị thời gian còn lại
Yes
Chỉ số muối
Yes
Công thái học
Chỉ số trợ xả
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Mức năng lượng tiêu thụ/chu kỳ
0,95 kWh
Lượng nước tiêu thụ cho mỗi vòng quay *
10 L
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
230 V
Dòng điện
10 A
Trọng lượng & Kích thước
Độ dày
500 mm
Chiều cao
850 mm
Trọng lượng
40,4 kg
Chiều rộng *
500 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
44,5 kg
Các đặc điểm khác
Lớp sấy khô
A
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
273 kWh
Lượng nước tiêu thụ hàng năm
2880 L