location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother MFC-J200 multifunction printer In phun A4 1200 x 6000 DPI 27 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MFC-J200
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
MFC-J200 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 130328
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother MFC-J200 multifunction printer In phun A4 1200 x 6000 DPI 27 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 1200 x 6000 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 27 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Apple AirPrint, Google Cloud Print
  • - Cổng USB Wi-Fi
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB
  • - 8,3 kg
Thêm>>>
Short summary description Brother MFC-J200 multifunction printer In phun A4 1200 x 6000 DPI 27 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Brother MFC-J200 multifunction printer In phun A4 1200 x 6000 DPI 27 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother MFC-J200, In phun, In màu, 1200 x 6000 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen

Long summary description Brother MFC-J200 multifunction printer In phun A4 1200 x 6000 DPI 27 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Brother MFC-J200 multifunction printer In phun A4 1200 x 6000 DPI 27 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother MFC-J200. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 6000 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 10 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 2400 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
1200 x 6000 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
27 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
10 ppm
In tiết kiệm
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
1200 x 2400 DPI
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 (210 x 297)
Quét đến
E-mail, Tập tin, Hình ảnh, OCR
Độ sâu màu đầu vào
30 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
ICA, TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen)
203 x 196 DPI
Tốc độ truyền fax
170 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
14,4 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
40
Quảng bá fax
90 các địa điểm
Truy cập fax kép
Yes
Kỹ thuật mã hóa fax
JBIG
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
20 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy phủ bóng, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
2L, Executive, Phiếu mục lục
Kích cỡ phong bì
10, C5, DL, Monarch
Kích cỡ giấy ảnh
10x15, 13x18 cm
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
10x15, 2L, A4, A6, Phiếu mục lục, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
98 - 215,9 mm
Xử lý giấy
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 297 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 1.1, USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 1.0
1
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, SSID, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-PSK, WPS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, FTP Server, SNMPv1/v2c, TFTP server, ICMP, Web Services
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
1 dòng
Hiển thị ký tự
16
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
16 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1,1 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows RT, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
20 - 33 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
435 mm
Độ dày
374 mm
Chiều cao
180 mm
Trọng lượng
8,3 kg
Các đặc điểm khác
Sự tương thích fax
ITU-T G3
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)