location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother DCP-7045N multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 22 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DCP-7045N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DCP-7045N show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 184944
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Feb 2023 10:44:02
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother DCP-7045N multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 22 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de In mono
  • - 2400 x 600 DPI
  • - A4 22 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB
  • - 11,1 kg
Thêm>>>
Short summary description Brother DCP-7045N multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 22 ppm:
This short summary of the Brother DCP-7045N multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 22 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother DCP-7045N, La de, In mono, 2400 x 600 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Brother DCP-7045N multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 22 ppm:
This is an auto-generated long summary of Brother DCP-7045N multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 22 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother DCP-7045N. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
22 ppm
Thời gian khởi động
18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
22 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
15 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4, 9, 16, 25
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 (210 x 297)
Quét đến
E-mail, Tập tin, Hình ảnh, OCR
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
No
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang
BR-Script 3, PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
35 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
148 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 1.1, USB 2.0
Cổng USB
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 1.0
1
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
32 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Hiển thị ký tự
16
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
320 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
10 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
75 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000 Professional, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
428 mm
Độ dày
396 mm
Chiều cao
304 mm
Trọng lượng
11,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
550 mm
Chiều sâu của kiện hàng
510 mm
Chiều cao của kiện hàng
520 mm
Trọng lượng thùng hàng
14,9 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)