location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Bosch B1ZMI12604 máy lạnh (loại rời) Hệ thống tách Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Bosch Check ‘Bosch’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B1ZMI12604
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B1ZMI12604 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4242002947792
Hạng mục:
A heat pump or central air conditioning system with components located both inside and outside the home. The most common design for home use.
Máy lạnh (loại rời) Check ‘Bosch’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Bosch: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 13482
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Thêm>>>
Short summary description Bosch B1ZMI12604 máy lạnh (loại rời) Hệ thống tách Màu trắng:
This short summary of the Bosch B1ZMI12604 máy lạnh (loại rời) Hệ thống tách Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Bosch B1ZMI12604, Hệ thống tách, Màu trắng, Làm lạnh, Khử ẩm, Sưởi, Thông hơi, 12000 BTU/h, 13000 BTU/h, 24 h

Long summary description Bosch B1ZMI12604 máy lạnh (loại rời) Hệ thống tách Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Bosch B1ZMI12604 máy lạnh (loại rời) Hệ thống tách Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Bosch B1ZMI12604. Kiểu/Loại: Hệ thống tách, Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Chức năng điều hòa: Làm lạnh, Khử ẩm, Sưởi, Thông hơi. Lớp năng lượng hiệu quả (làm mát): A+, Xếp loại hiệu quả năng lượng (sưởi) (Mùa sưởi ấm khi thời tiết ấm lên): A+++, Xếp loại hiệu quả năng lượng (sưởi) (Thời gian trung bình của mùa sưởi ấm): A+. Độ ồn dàn lạnh (tốc độ cao): 51 dB, Chiều rộng bộ lắp trong nhà: 80 cm, Chiều sâu bộ lắp trong nhà: 18,8 cm. Độ ồn dàn nóng: 60 dB, Chiều rộng bộ lắp ngoài trời: 87,1 cm, Chiều sâu bộ lắp ngoài trời: 36,5 cm

Tính năng
Kiểu/Loại *
Hệ thống tách
Hệ thống đa phân chia *
No
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Chức năng điều hòa *
Làm lạnh, Khử ẩm, Sưởi, Thông hơi
Công nghệ đổi điện *
Yes
Ion hóa *
Yes
Chống đông lạnh
Yes
Đánh giá hiệu quả theo mùa (làm mát) (SEER) *
6
Điểm hiệu quả theo mùa (sưởi) (SCOP) (Mùa sưởi ấm khi thời tiết ấm lên) *
5,3
Điểm hiệu quả theo mùa (sưởi) (SCOP) (Thời gian trung bình của mùa sưởi ấm) *
4,4
Công suất làm mát (tối đa)
12000 BTU/h
Công suất làm nóng (tối đa)
13000 BTU/h
Màn hình tích hợp
Yes
Bộ hẹn giờ
Yes
Thời gian bộ đếm giờ (tối đa)
24 h
Môi trường làm lạnh
R410A
Được kiểm soát từ xa
Yes
Quạt tự động
Yes
Loại máy nén
Quay
Dung tích hút ẩm
1,2 l/h
Nhiệt độ hoạt động (làm mát) (T-T)
17 - 30 °C
Điện
Lớp năng lượng hiệu quả (làm mát) *
A+
Xếp loại hiệu quả năng lượng (sưởi) (Mùa sưởi ấm khi thời tiết ấm lên) *
A+++
Xếp loại hiệu quả năng lượng (sưởi) (Thời gian trung bình của mùa sưởi ấm) *
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm (làm mát) *
204 kWh
Mức tiêu thụ năng lượng hàng năm (sưởi) (Mùa sưởi ấm khi thời tiết ấm lên) *
845 kWh
Mức tiêu thụ năng lượng hàng năm (sưởi) (Thời gian trung bình của mùa sưởi ấm) *
827 kWh
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Bộ phận trong nhà
Độ ồn dàn lạnh (tốc độ cao) *
51 dB
Số lượng đơn vị trong nhà
1
Chiều rộng bộ lắp trong nhà
80 cm
Chiều sâu bộ lắp trong nhà
18,8 cm
Chiều cao bộ lắp trong nhà
27,5 cm
Khối lượng đơn vị trong nhà
8 kg
Bộ phận ngoài trời
Độ ồn dàn nóng *
60 dB
Số lượng đơn vị ngoài trời
1
Chiều rộng bộ lắp ngoài trời
87,1 cm
Chiều sâu bộ lắp ngoài trời
36,5 cm
Chiều cao bộ lắp ngoài trời
55,4 cm
Khối lượng đơn vị ngoài trời
29 kg