location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Blomberg KQD 1360 XA+ tủ lạnh size by side Đặt riêng Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Blomberg Check ‘Blomberg’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KQD 1360 XA+
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KQD 1360 XA+
Hạng mục:
Fridges and freezers that stand next to each other in the kitchen.
Tủ lạnh size by side Check ‘Blomberg’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Blomberg: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 44004
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Nov 2021 15:26:40
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Blomberg KQD 1360 XA+ tủ lạnh size by side Đặt riêng Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Cửa kiểu Pháp Đặt riêng Thép không gỉ
  • - 380 L
  • - 155 L Gắn ở một bên 13 kg/24h 4*
  • - Ngăn đựng đồ tươi Hệ thống lấy nước
  • - T
  • - 528 kWh
  • - 115 kg
Thêm>>>
Short summary description Blomberg KQD 1360 XA+ tủ lạnh size by side Đặt riêng Thép không gỉ:
This short summary of the Blomberg KQD 1360 XA+ tủ lạnh size by side Đặt riêng Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Blomberg KQD 1360 XA+, Đặt riêng, Cửa kiểu Pháp, Thép không gỉ, T, 605 L, 380 L

Long summary description Blomberg KQD 1360 XA+ tủ lạnh size by side Đặt riêng Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of Blomberg KQD 1360 XA+ tủ lạnh size by side Đặt riêng Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

Blomberg KQD 1360 XA+. Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Thiết kế sản phẩm: Cửa kiểu Pháp, Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ. Loại khí hậu: T, Tổng dung lượng gộp: 605 L. Dung lượng thực của tủ lạnh: 380 L. Dung lượng thực của tủ đông: 155 L, Vị trí bộ phận làm lạnh: Gắn ở một bên, Dung lượng đông: 13 kg/24h. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 528 kWh

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Thiết kế sản phẩm *
Cửa kiểu Pháp
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Màn hình tích hợp *
Yes
Số lượng máy nén
1
Hiệu suất
Tổng dung lượng gộp
605 L
Loại khí hậu *
T
Hệ thống lấy nước *
Yes
Bộ phận làm đá *
No
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
380 L
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
3
Số lượng ngăn để rau quả *
4
Khoang để trứng
Yes
Tủ đông
Dung lượng thực của tủ đông *
155 L
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Gắn ở một bên
Dung lượng đông *
13 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
15 h
Xếp hạng sao *
4*
Tủ đông
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
7
Chức năng đông nhanh
Yes
Khay làm đá viên
No
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
528 kWh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
920 mm
Độ dày *
765 mm
Chiều cao *
1820 mm
Trọng lượng *
115 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
989 mm
Chiều sâu của kiện hàng
774 mm
Chiều cao của kiện hàng
1932 mm
Trọng lượng thùng hàng
77,4 kg
Các đặc điểm khác
Hệ thống không tạo tuyết
Yes
Chức năng rã đông
Yes
Chức năng kháng khuẩn
Yes