location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

BenQ RM6502K màn hình hiển thị 165,1 cm (65") LED 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Bộ xử lý được tích hợp Android

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
BenQ Check ‘BenQ’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RM6502K
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
RM6502K
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘BenQ’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by BenQ: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 44187
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:19:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points BenQ RM6502K màn hình hiển thị 165,1 cm (65") LED 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Bộ xử lý được tích hợp Android
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - 165,1 cm (65") 3840 x 2160 pixels LED 350 cd/m²
  • - 8 ms
  • - Gắn kèm (các) loa 16 W
Thêm>>>
Short summary description BenQ RM6502K màn hình hiển thị 165,1 cm (65") LED 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Bộ xử lý được tích hợp Android:
This short summary of the BenQ RM6502K màn hình hiển thị 165,1 cm (65") LED 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Bộ xử lý được tích hợp Android data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

BenQ RM6502K, 165,1 cm (65"), LED, 3840 x 2160 pixels

Long summary description BenQ RM6502K màn hình hiển thị 165,1 cm (65") LED 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Bộ xử lý được tích hợp Android:
This is an auto-generated long summary of BenQ RM6502K màn hình hiển thị 165,1 cm (65") LED 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Bộ xử lý được tích hợp Android based on the first three specs of the first five spec groups.

BenQ RM6502K. Kích thước màn hình: 165,1 cm (65"), Công nghệ hiển thị: LED, Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Độ sáng màn hình: 350 cd/m², Kiểu HD: 4K Ultra HD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
165,1 cm (65")
Công nghệ hiển thị *
LED
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ màn hình cảm ứng
Cổng hồng ngoại
Số điểm cảm ứng đồng thời
20
Ứng dụng đa chạm
Yes
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1200:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
4
Phiên bản HDMI
2.0
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Khe cắm module OPS
Yes
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
16 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Hiệu suất
Số ngôn ngữ OSD
26
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Tư, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Việt
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hệ thống máy tính
Bộ xử lý được tích hợp *
Yes
Tốc độ bộ xử lý
1,5 GHz
Bộ nhớ trong
4 GB
Hệ điều hành cài đặt sẵn
Android
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
52,7 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm dây cáp
HDMI, USB, VGA
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Tính năng
Có thể treo tường
Yes
Các đặc điểm khác
Ngõ vào audio
1
Loại đèn nền
Đèn LED chiếu trực tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
2
Chiều cao (không có giá đỡ)
938,9 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
41,2 kg
Độ sâu (không có giá đỡ)
115,6 mm
Loại nguồn cấp điện
Dòng điện xoay chiều
Vật liệu vỏ bọc
Kính tôi an toàn