location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

BenQ C1480 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14 MP CMOS 4320 x 3240 pixels Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
BenQ Check ‘BenQ’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C1480
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9H.A0W01.9AE show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘BenQ’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by BenQ: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 10044
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Jun 2018 10:15:36
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points BenQ C1480 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14 MP CMOS 4320 x 3240 pixels Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 14 MP CMOS Bạc
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Zoom quang: 5x Zoom số: 5x
  • - Quay video 1280 x 720 pixels HD
  • - Micrô gắn kèm PicBridge
  • - Kiềm
Thêm>>>
Short summary description BenQ C1480 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14 MP CMOS 4320 x 3240 pixels Bạc:
This short summary of the BenQ C1480 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14 MP CMOS 4320 x 3240 pixels Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

BenQ C1480, 14 MP, 4320 x 3240 pixels, CMOS, 5x, HD, Bạc

Long summary description BenQ C1480 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14 MP CMOS 4320 x 3240 pixels Bạc:
This is an auto-generated long summary of BenQ C1480 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14 MP CMOS 4320 x 3240 pixels Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

BenQ C1480. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 14 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4320 x 3240 pixels. Zoom quang: 5x, Zoom số: 5x, Tiêu cự: 4.7 - 23.5 mm. Kiểu HD: HD, Độ phân giải video tối đa: 1280 x 720 pixels. Kích thước màn hình: 6,86 cm (2.7"). Bộ nhớ trong (RAM): 11,5 MB. PicBridge. Trọng lượng: 110 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
14 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4320 x 3240 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
640 x 480,2048 x 1536,3456 x 2304
Chụp ảnh chống rung *
No
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
16:9
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
5x
Zoom số *
5x
Tiêu cự
4.7 - 23.5 mm
Lấy nét
Khoảng căn nét macro (ống tele)
0.015 m
Khoảng căn nét macro (ống wide)
0.1 m
Khoảng căn nét Super Macro
0.005 m
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, Xe ôtô
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt dùng lực, Bật dùng lực, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1280 x 720 pixels
Kiểu HD *
HD
Độ phân giải video
320 x 240, 640 x 480, 1280 x 720
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)
11,5 MB
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC
Bộ nhớ
Khe cắm bộ nhớ
1
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
32 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
No
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Độ nét màn hình máy ảnh
230000 pixels
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Giắc cắm đầu vào DC
No
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Xám tunesten
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Pin
Công nghệ pin *
Kiềm
Số lượng pin sạc/lần
2
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
94,7 mm
Độ dày
21,4 mm
Chiều cao
61 mm
Trọng lượng
110 g
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB
Bao gồm pin
Yes
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
Yes
Ngõ ra video
AV
Biên độ mở
2,8 - 6,5
Đèn flash tích hợp
Yes
Tốc độ màn trập
1/2000 - 1 giây
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
26 - 130 mm