location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Beko HIMW 75225 SX Thép không gỉ Âm tủ Khí ga 5 zone(s)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Beko Check ‘Beko’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HIMW 75225 SX
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
7751688302 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8690842837920 show
Hạng mục:
Cooking appliance, or the flat top part of a cooker, with hotplates or burners.
Bếp gas âm Check ‘Beko’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Beko: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 25764
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:27:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Beko HIMW 75225 SX Thép không gỉ Âm tủ Khí ga 5 zone(s)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thép không gỉ Âm tủ
  • - 5 zone(s) Thép không gỉ Khí ga
  • - Kiểu kiểm soát: Quay Mồi lửa bằng điện Thiết bị ngăn lửa
Thêm>>>
Short summary description Beko HIMW 75225 SX Thép không gỉ Âm tủ Khí ga 5 zone(s):
This short summary of the Beko HIMW 75225 SX Thép không gỉ Âm tủ Khí ga 5 zone(s) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Beko HIMW 75225 SX, Thép không gỉ, Âm tủ, Khí ga, Thép không gỉ, 5 zone(s), 5 zone(s)

Long summary description Beko HIMW 75225 SX Thép không gỉ Âm tủ Khí ga 5 zone(s):
This is an auto-generated long summary of Beko HIMW 75225 SX Thép không gỉ Âm tủ Khí ga 5 zone(s) based on the first three specs of the first five spec groups.

Beko HIMW 75225 SX. Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ, Vị trí đặt thiết bị: Âm tủ, Loại bếp: Khí ga. Điện áp bếp/ nấu lửa cao: 290 W. Kiểu kiểm soát: Quay, Vị trí điều khiển: Trên cùng bên phải. Tải nối (gas): 10700 W, Điện áp AC đầu vào: 220 - 230 V, Tần số AC đầu vào: 50 Hz. Chiều rộng: 680 mm, Độ dày: 510 mm, Chiều cao: 100 mm

Thiết kế
Số lượng vòi đốt khí *
5 zone(s)
Loại buồng đốt/khu vực nấu 1
Lớn
Hình dạng vùng nấu 1
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 1
Bên trái phía sau
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 1
Dùng gas
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 1
2900 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 2
Đun chậm
Hình dạng vùng nấu 2
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 2
Bên trái phía trước
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 2
Dùng gas
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 2
1000 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 3
Siêu rộng
Hình dạng vùng nấu 3
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 3
Chính giữa
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 3
Dùng gas
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 3
3300 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 4
Bình thường
Hình dạng vùng nấu 4
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 4
Bên phải phía sau
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 4
Dùng gas
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 4
1750 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 5
Bình thường
Hình dạng vùng nấu 5
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 5
Bên phải phía trước
Thiết kế
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 5
Dùng gas
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 5
1750 W
Bộ đốt chảo lớn
Yes
Vị trí bộ đốt chảo lớn
Giữa
Bếp chuyên dụng cho chảo wok
3300 W
Số lượng diện tích nấu nướng được sử dụng đồng thời
5
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Loại bếp *
Khí ga
Loại bề mặt trên cùng *
Thép không gỉ
Số mặt bếp *
5 zone(s)
Vật liệu kiềng bếp
Gang
Hiệu suất
Điện áp bếp/ nấu lửa cao
290 W
Công thái học
Kiểu kiểm soát *
Quay
Vị trí điều khiển *
Trên cùng bên phải
Màn hình tích hợp *
No
Mồi lửa bằng điện
Yes
Thiết bị ngăn lửa
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Điện
Tải nối (gas) *
10700 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 230 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
680 mm
Độ dày
510 mm
Chiều cao
100 mm
Trọng lượng
10,5 kg
Chiều rộng khoang lắp đặt
56 cm
Độ sâu khoang lắp đặt (tối thiểu)
48 cm
Độ sâu khoang lắp đặt (tối đa)
49 cm